Chỉ số 25OHD trong huyết thanh: “Cửa sổ” phản ánh tình trạng vitamin D

Chỉ số 25OHD trong huyết thanh

1. Tổng quan về chỉ số 25OH trong huyết thanh

Nồng độ 25-hydroxyvitamin D (25OHD) trong máu được xem là “tiêu chuẩn vàng” để đánh giá lượng vitamin D mà cơ thể đang có. Nó giống như một “cửa sổ” phản ánh lượng vitamin D mà cơ thể hấp thụ được từ ánh nắng mặt trời, thực phẩm và thực phẩm chức năng.

Vitamin D mà chúng ta hấp thụ từ thức ăn hoặc ánh nắng mặt trời không hoạt động ngay. Nó phải trải qua quá trình chuyển hóa ở gan thành 25OHD, dạng lưu trữ chính của vitamin D trong cơ thể. Do đó, đo nồng độ 25OHD trong máu chính xác hơn so với đo lượng vitamin D “thô”.

Nồng độ 25OHD cho chúng ta biết cơ thể đã tiếp xúc với bao nhiêu vitamin D. Tuy nhiên, điều mà các nhà khoa học quan tâm hơn là liệu 25OHD có thực sự phản ánh lợi ích của vitamin D đối với sức khỏe hay không. Mặc dù 25OHD là một chỉ số quan trọng, nhưng việc nghiên cứu về nó cũng đối mặt với nhiều thách thức:

  • Sự đa dạng của quần thể: Nhu cầu vitamin D có thể khác nhau tùy thuộc vào tuổi tác, chủng tộc, khu vực địa lý và mức độ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ 25OHD: Ngoài lượng vitamin D hấp thụ, nồng độ 25OHD còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như chức năng gan, thận, các bệnh lý và thuốc men.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ 25OH trong huyết thanh

2.1. Lượng vitamin D ăn vào (thực phẩm và thực phẩm chức năng)

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi chúng ta nạp nhiều vitamin D, nồng độ 25-hydroxyvitamin D (25OHD) trong máu – ” thước đo” lượng vitamin D trong cơ thể – cũng tăng lên. Tuy nhiên, mối quan hệ này không đơn giản như “ăn nhiều vitamin D thì nồng độ 25OHD càng cao”.

Nồng độ 25OHD không tăng tỷ lệ thuận với lượng vitamin D ăn vào. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ này, ví dụ như:

  • Loại vitamin D: Vitamin D3 thường được hấp thu tốt hơn vitamin D2.
  • Nồng độ 25OHD ban đầu: Nếu nồng độ 25OHD ban đầu đã cao, việc bổ sung thêm vitamin D sẽ không làm tăng nồng độ 25OHD nhiều như khi nồng độ ban đầu thấp.
  • Thời gian bổ sung: Nồng độ 25OHD thường ổn định sau khoảng 6 tuần bổ sung.

Các nhà khoa học đã thực hiện nhiều nghiên cứu để tìm hiểu mối quan hệ giữa lượng vitamin D ăn vào và nồng độ 25OHD. Một số phát hiện quan trọng bao gồm:

  • Mỗi 100 IU vitamin D3 bổ sung làm tăng nồng độ 25OHD trong máu khoảng 1-2 nmol/L.
  • Nồng độ 25OHD tăng theo liều lượng vitamin D3 bổ sung ở những người chỉ nhận vitamin D từ thực phẩm và thực phẩm chức năng.
  • Lượng vitamin D cần thiết để đạt được nồng độ 25OHD mong muốn khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý và mùa.

2.2. Ánh nắng mặt trời

Ánh nắng mặt trời là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên quan trọng cho cơ thể. Khi da tiếp xúc với ánh nắng, nó sẽ chuyển hóa 7-dehydrocholesterol thành vitamin D3, sau đó chuyển thành 25-hydroxyvitamin D (25OHD) trong gan. Tuy nhiên, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình này, khiến việc ước tính lượng vitamin D được sản xuất từ ánh nắng mặt trời trở nên khó khăn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tổng hợp vitamin D qua da:

  • Tuổi tác: Khả năng tổng hợp vitamin D qua da giảm dần theo tuổi tác.
  • Sắc tố melanin: Những người có làn da sẫm màu hơn cần tiếp xúc với ánh nắng mặt trời lâu hơn để tổng hợp đủ vitamin D.
  • Mùa và vĩ độ: Lượng tia UVB trong ánh nắng mặt trời thay đổi theo mùa và vĩ độ. Vào mùa đông hoặc ở các vùng xa xích đạo, lượng tia UVB thấp hơn, khiến việc tổng hợp vitamin D qua da kém hiệu quả hơn.
  • Kem chống nắng: Kem chống nắng có thể ngăn chặn tia UVB, làm giảm khả năng tổng hợp vitamin D qua da.
  • Quần áo: Quần áo che phủ da cũng có thể ngăn chặn tia UVB.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nồng độ 25OHD trong máu thường cao hơn vào mùa hè và thấp hơn vào mùa đông, phản ánh sự thay đổi theo mùa trong lượng tia UVB. Tuy nhiên, mức độ thay đổi này cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như vĩ độ, thời gian tiếp xúc với ánh nắng và thói quen sinh hoạt.

Một số nghiên cứu đáng chú ý:

  • Van der Mei và cộng sự (2007): Phát hiện ra rằng mùa là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nồng độ 25OHD ở người dưới 60 tuổi sống tại Úc.
  • Berry và cộng sự (2009): Cho thấy phụ nữ có nồng độ 25OHD trung bình cao hơn nam giới vào cả mùa hè và mùa đông ở Vương quốc Anh.
  • Kull và cộng sự (2009): Phát hiện ra rằng 73% người tham gia nghiên cứu ở Estonia có nồng độ 25OHD dưới 50 nmol/L vào mùa đông, so với chỉ 29% vào mùa hè.

2.3. Sắc tố da

Melanin, sắc tố quyết định màu da của chúng ta, cũng ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp vitamin D từ ánh nắng mặt trời. Nói chung, người có làn da càng sẫm màu thì càng cần tiếp xúc với ánh nắng lâu hơn để tổng hợp đủ vitamin D.

Nhiều nghiên cứu đã khẳng định mối liên hệ giữa sắc tố da và khả năng tổng hợp vitamin D3 sau khi tiếp xúc với tia UV. Tuy nhiên, kết quả không phải lúc nào cũng nhất quán.

  • Armas và cộng sự (2007): Nghiên cứu trên những người có mức 25OHD ban đầu trung bình và màu da khác nhau cho thấy những người có làn da sáng màu hơn tổng hợp được gấp đôi lượng vitamin D so với những người có làn da tối màu khi tiếp xúc với cùng một liều lượng tia UVB.
  • Các nghiên cứu khác: Cho thấy phản ứng của cơ thể với tia UV không tuyến tính và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố di truyền, thời gian và cường độ tiếp xúc với tia UV, cũng như nồng độ 25OHD ban đầu.

Có nhiều bằng chứng cho thấy người có làn da tối màu hơn sẽ tổng hợp được ít vitamin D hơn khi tiếp xúc với cùng một lượng tia UVB. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bổ sung vitamin D cho những người có làn da tối màu, đặc biệt là khi họ sống ở những vùng ít ánh nắng mặt trời hoặc ít khi ra ngoài trời.

2.4. Vị trí địa lý

Từ lâu, người ta cho rằng vị trí địa lý ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp vitamin D qua da. Các vùng gần xích đạo, với lượng ánh nắng mặt trời dồi dào hơn, được cho là có lợi thế hơn trong việc sản xuất vitamin D. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã bắt đầu đặt câu hỏi về quan niệm này.

Trước đây, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp in vitro (trong ống nghiệm) để đánh giá ảnh hưởng của vĩ độ, thời gian trong ngày và mùa đến tốc độ sản xuất vitamin D. Tuy nhiên, phương pháp không thể mô phỏng hoàn toàn điều kiện in vivo (trong cơ thể sống), nơi nhiều yếu tố tác động đến quá trình này.

Các dữ liệu gần đây cho thấy mối quan hệ giữa vĩ độ và nồng độ vitamin D không đơn giản như chúng ta từng nghĩ. Kimlin và cộng sự (2007) đã sử dụng mô hình máy tính và kết luận rằng không nên cho rằng nồng độ vitamin D trong quần thể luôn tuân theo dải vĩ độ.

Thực tế, mối quan hệ giữa lượng tia UVB xuyên qua bầu khí quyển và vĩ độ rất phức tạp, do sự khác biệt về:

  • Độ cao của bầu khí quyển: Thấp hơn 50% ở các cực.
  • Độ che phủ của mây: Cao hơn ở xích đạo so với các cực.
  • Lớp ozon: Lớp ozon có thể hấp thụ tia UVB.
  • Thời gian chiếu sáng của mặt trời: Dài hơn vào mùa hè so với mùa đông.

Các khảo sát địa vật lý cho thấy lượng tia UVB xuyên qua bầu khí quyển trong 24 giờ vào mùa hè ở các vĩ độ cao của Canada, nơi có nhiều giờ nắng, bằng hoặc vượt quá lượng tia UVB ở xích đạo. Do đó, con người (cũng như động vật là nguồn thực phẩm) có nhiều cơ hội để tổng hợp vitamin D3 và lưu trữ nó trong gan và mỡ trong suốt mùa xuân, mùa hè và mùa thu ở các vùng phía bắc.

2.5. Kem chống nắng 

Kem chống nắng được sử dụng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím A (UVA) và UVB, là những tia có thể gây tổn thương ADN. Tuy nhiên, tia UVB cũng cần thiết cho quá trình tổng hợp vitamin D. Các nghiên cứu thí nghiệm cho thấy kem chống nắng có thể làm giảm tổng hợp vitamin D qua da.

Tuy nhiên, các bằng chứng mới cho thấy mặc dù kem chống nắng có hiệu quả, nhưng nhiều người có thể không sử dụng đúng cách hoặc không đủ lượng, dẫn đến việc tia UVB vẫn có thể xuyên qua và kích thích tổng hợp vitamin D. Do đó, việc sử dụng kem chống nắng trong thực tế có thể không làm giảm đáng kể tổng hợp vitamin D, mặc dù cần thêm nghiên cứu để xác minh tác động thực sự của nó.

Một số yếu tố khác cũng có thể cản trở việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và do đó ức chế tổng hợp vitamin D qua da, bao gồm:

  • Quần áo: Quần áo là một rào cản hiệu quả đối với tia UVB, nhưng hiệu quả chống nắng phụ thuộc vào độ dày và chất liệu của vải.
  • Tập quán văn hóa: Một số tập quán văn hóa, như che phủ da bằng quần áo, có thể làm giảm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
  • Môi trường đô thị: Các tòa nhà cao tầng và ô nhiễm không khí có thể cản trở tia UVB.
  • Độ cao: Ở độ cao lớn, lượng tia UVB mạnh hơn, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương da cũng như tăng tổng hợp vitamin D.
  • Hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất ngoài trời có thể tăng tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhưng cũng có thể làm giảm nồng độ 25OHD do tăng chuyển hóa vitamin D.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp vitamin D của cơ thể.

2.6. Béo phì

Dữ liệu từ các nghiên cứu cho thấy những người béo phì thường có nồng độ 25OHD thấp hơn so với những người có cân nặng bình thường. Điều này có thể do một số nguyên nhân:

  • Ít vận động: Người béo phì thường ít vận động hơn, dẫn đến giảm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và giảm tổng hợp vitamin D.
  • Ít sử dụng thực phẩm chức năng: Người béo phì cũng có xu hướng ít sử dụng thực phẩm chức năng bổ sung vitamin D.
  • Vitamin D bị “mắc kẹt” trong mỡ: Vitamin D tan trong chất béo, nên một phần vitamin D có thể bị “giữ lại” trong các tế bào mỡ, làm giảm lượng vitamin D được vận chuyển đến gan để chuyển hóa thành 25OHD.

Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy giảm cân có thể làm tăng nồng độ 25OHD, ngay cả khi không tăng lượng vitamin D ăn vào hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

2.7. Nguồn gốc châu Phi

Người Mỹ gốc Phi thường có nồng độ 25OHD thấp hơn so với người da trắng, nhưng nguy cơ gãy xương của họ lại thấp hơn. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa nồng độ 25OHD và sức khỏe xương có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng tộc.

2.8. Liều lượng và tần suất bổ sung vitamin D

Các nghiên cứu đã thử nghiệm việc bổ sung vitamin D hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng và thậm chí hàng năm. Kết quả cho thấy việc bổ sung hàng ngày hoặc hàng tuần có thể làm tăng nồng độ 25OHD hiệu quả hơn so với bổ sung hàng tháng

HẾT PHẦN 6

Thông tin tham khảo: Overview of Vitamin D – Dietary Reference Intakes for Calcium and Vitamin D – NCBI Bookshelf