Bài viết được chuyển dịch từ nghiên cứu: Sunlight and Vitamin D (A global perspective for health), Pages 51-108 năm 2013.
Tóm tắt nghiên cứu
Vitamin D là vitamin ánh nắng mặt trời đã được sản sinh trên trái đất hơn 500 triệu năm. Khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, 7-dehydrocholesterol trong da hấp thụ tia UVB chuyển hóa thành previtamin D3, sau đó đồng phân hóa thành vitamin D3.
Previtamin D3 và vitamin D3 cũng hấp thụ tia UVB và được chuyển hóa thành nhiều sản phẩm quang hóa, một số trong đó có đặc tính sinh học độc đáo. Quá trình tổng hợp vitamin D do ánh nắng mặt trời bị ảnh hưởng rất nhiều bởi mùa, thời gian trong ngày, vĩ độ, độ cao, ô nhiễm không khí, sắc tố da, việc sử dụng kem chống nắng, đi qua kính và nhựa, và lão hóa.
Vitamin D được chuyển hóa tuần tự ở gan và thận thành 25-hydroxyvitamin D (dạng lưu hành chính), và 1,25-dihydroxyvitamin D (dạng hoạt động sinh học).
1,25-dihydroxyvitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa canxi và phốt phát để duy trì các chức năng trao đổi chất và sức khỏe xương. Hầu hết các tế bào và cơ quan trong cơ thể đều có thụ thể vitamin D và nhiều tế bào và cơ quan có thể sản xuất 1,25-dihydroxyvitamin D. Do đó, 1,25-dihydroxyvitamin D ảnh hưởng đến một số lượng lớn các con đường sinh học. Điều này có thể giúp giải thích các nghiên cứu liên về mối liên quan giữa việc thiếu hụt vitamin D với nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính bao gồm bệnh tự miễn, một số bệnh ung thư, bệnh tim mạch, bệnh truyền nhiễm, tâm thần phân liệt và tiểu đường type 2.
Góc nhìn từ thời tiền sử
Hãy cùng nhau du hành ngược thời gian, trở về thời điểm hơn 1 tỷ năm trước, khi sự sống mới chỉ bắt đầu hình thành trong lòng đại dương bao la. Lúc này, Trái Đất là một hành tinh trẻ trung, đầy sức sống với những điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn bây giờ rất nhiều.
Trong môi trường đầy thử thách đó, những sinh vật đầu tiên xuất hiện, chúng nhỏ bé, đơn giản, phần lớn là các sinh vật đơn bào. Để tồn tại và phát triển, chúng phải tìm cách thích nghi với môi trường xung quanh, và một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất chính là ánh sáng mặt trời.
Giống như những “nhà máy” tí hon, các sinh vật đơn bào này đã tiến hóa để có thể hấp thụ năng lượng từ ánh sáng mặt trời thông qua quá trình quang hợp. Quang hợp không chỉ giúp chúng tạo ra thức ăn (carbohydrate) mà còn tạo ra một loại hợp chất đặc biệt, đó chính là vitamin D2.
Một ví dụ điển hình là loài Emiliania huxleyi, một loại tảo đơn bào có vỏ bọc bằng canxi cacbonat. Loài sinh vật nhỏ bé này đã tồn tại ở biển Sargasso (Đại Tây Dương) từ hơn 500 triệu năm trước, gần như không thay đổi so với tổ tiên của chúng. Khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, Emiliania huxleyi không chỉ tạo ra năng lượng mà còn tổng hợp vitamin D2 từ một chất gọi là ergosterol.
…Nhưng câu hỏi đặt ra là: tại sao vitamin D2 lại quan trọng với những sinh vật sơ khai này?
Các nhà khoa học đã đưa ra một số giả thuyết, và mỗi giả thuyết đều hé lộ một vai trò thú vị của vitamin D:
-
Vitamin D2 – “lá chắn” bảo vệ trước tia cực tím: Tia cực tím (UV) từ mặt trời có thể gây hại cho các tế bào, làm tổn thương DNA và các phân tử quan trọng khác. Vitamin D2, với khả năng hấp thụ tia UV, có thể hoạt động như một lớp “kem chống nắng” tự nhiên, bảo vệ các sinh vật đơn bào khỏi tác hại của bức xạ mặt trời.
-
Vitamin D2 – “tín hiệu” điều hướng thông minh: Khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, lượng vitamin D2 trong các sinh vật đơn bào sẽ tăng lên. Sự gia tăng này có thể đóng vai trò như một tín hiệu, giúp chúng nhận biết cường độ ánh sáng và điều chỉnh vị trí của mình trong nước. Khi lượng vitamin D2 đạt đến một mức độ nhất định, nó sẽ báo hiệu cho các sinh vật biết đã đến lúc di chuyển xuống vùng nước sâu hơn, nơi có cường độ ánh sáng yếu hơn, để tránh bị tổn thương.
-
Vitamin D2 – “chìa khóa” cho sự hấp thụ canxi: Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho sự sống, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc tế bào, truyền tín hiệu và nhiều quá trình sinh học khác. Vitamin D2 có thể đã giúp các sinh vật đơn bào hấp thụ canxi từ môi trường nước biển, tương tự như cách vitamin D giúp cơ thể chúng ta hấp thụ canxi để xây dựng và duy trì hệ xương chắc khỏe.
Góc nhìn lịch sử
Hành trình khám phá vitamin D bắt đầu từ một giai đoạn lịch sử đầy biến động – cuộc cách mạng công nghiệp ở châu Âu những năm 1600. Sự phát triển của công nghiệp mang đến nhiều tiến bộ nhưng cũng kéo theo ô nhiễm môi trường nặng nề, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Khói bụi từ các nhà máy, cùng với việc nhà cửa xây dựng san sát, khiến ánh sáng mặt trời khó xuyên qua.
Trong bối cảnh đó, một căn bệnh bí ẩn bắt đầu xuất hiện phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ em sống ở thành phố. Căn bệnh này khiến xương của các em trở nên mềm yếu, biến dạng, gây đau đớn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển. Đó chính là bệnh còi xương.
Các bác sĩ thời bấy giờ rất bối rối trước căn bệnh lạ này. Họ đã thử nhiều phương pháp điều trị nhưng không mang lại hiệu quả. Mãi cho đến đầu thế kỷ 19, một số bác sĩ tinh ý mới nhận thấy một điểm chung thú vị: trẻ em sống ở nông thôn, nơi có nhiều ánh nắng mặt trời, dường như ít bị còi xương hơn so với trẻ em thành phố. Liệu có phải ánh nắng mặt trời chính là chìa khóa để giải quyết căn bệnh này?
Để kiểm chứng giả thuyết này, bác sĩ Huldschinsky đã tiến hành một thí nghiệm táo bạo. Ông sử dụng đèn thủy ngân, một loại đèn phát ra tia cực tím giống như ánh nắng mặt trời, để chiếu vào trẻ em bị còi xương. Kết quả thật bất ngờ: tình trạng bệnh của các em đã được cải thiện đáng kể! Điều này chứng tỏ trong ánh nắng mặt trời có một “thần dược” bí ẩn giúp xương chắc khỏe.
Các nhà khoa học bắt tay vào nghiên cứu và cuối cùng đã tìm ra “thần dược” đó chính là vitamin D. Họ phát hiện ra rằng khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, cơ thể sẽ tự sản xuất ra vitamin D. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi, một khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển của xương. Thiếu vitamin D, cơ thể không thể hấp thụ canxi hiệu quả, dẫn đến xương yếu ớt và dễ gãy.
Phát hiện về vitamin D đã tạo ra một cuộc cách mạng trong y học. Người ta bắt đầu bổ sung vitamin D vào sữa và nhiều loại thực phẩm khác, giúp phòng ngừa bệnh còi xương hiệu quả. Nhờ đó, tỷ lệ trẻ em mắc bệnh còi xương đã giảm đáng kể trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, việc lạm dụng vitamin D đã dẫn đến hậu quả đáng tiếc. Vào đầu những năm 1950, nhiều trẻ sơ sinh gặp phải tình trạng tăng canxi máu với các triệu chứng như:
- Khuôn mặt “yêu tinh”
- Vấn đề về tim
- Chậm phát triển trí tuệ
Các bác sĩ ban đầu cho rằng đây là do ngộ độc vitamin D, bởi những triệu chứng tương tự cũng xuất hiện ở động vật gặm nhấm được cho ăn quá nhiều vitamin D. Điều này dẫn đến lệnh cấm bổ sung vitamin D vào thực phẩm và các sản phẩm khác ở Anh Quốc và nhiều nước châu Âu.
Tuy nhiên, sau này người ta phát hiện ra rằng nhiều khả năng những đứa trẻ này mắc phải hội chứng Williams, một rối loạn di truyền hiếm gặp. Hội chứng này gây ra các triệu chứng giống như ngộ độc vitamin D, bao gồm tăng canxi máu, khuôn mặt “yêu tinh”, vấn đề về tim và chậm phát triển trí tuệ. Nguyên nhân là do những người mắc hội chứng Williams có cơ thể nhạy cảm với vitamin D hơn bình thường.
Hiện nay, lệnh cấm bổ sung vitamin D đã được nới lỏng ở một số quốc gia. Thụy Điển và Phần Lan đã cho phép bổ sung vitamin D vào sữa. Ở Hoa Kỳ, sữa đã được bổ sung vitamin D với liều lượng 100 IU/8 oz trong hơn 80 năm qua (có nghĩa là cứ 8 ounce chất lỏng (khoảng 237ml, tương đương một cốc sữa thông thường) thì sẽ được bổ sung 100 đơn vị quốc tế (IU) vitamin D) mà không gây ra tác dụng phụ nào. Các sản phẩm nước ép, bao gồm nước cam, cũng đã được bổ sung vitamin D với liều lượng tương tự trong 10 năm gần đây mà không có báo cáo về độc tính.
Quá trình Quang hóa học của Provitamin D3
Khi bạn tắm nắng, tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời sẽ chiếu vào da. Nhưng không phải tất cả tia UV đều giống nhau. Có một loại tia UV đặc biệt gọi là UVB, có bước sóng từ 290-315 nm, có khả năng “đánh thức” một chất trong da bạn tên là 7-dehydrocholesterol. Phần lớn bức xạ UVB này được hấp thụ ở lớp biểu bì, do đó, khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, hầu hết vitamin D3 được sản xuất trong da được tạo ra trong các tế bào sống ở lớp biểu bì. Đây là lý do tại sao sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, vitamin D3 vẫn còn trong da ngay cả khi da được rửa bằng xà phòng và nước ngay sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
1. Vậy 7-dehydrocholesterol là gì?
Hãy tưởng tượng nó như một “viên gạch” nằm sẵn trong da, chờ đợi được “kích hoạt” bởi ánh nắng. Khi tia UVB chiếu vào, 7-dehydrocholesterol sẽ biến hình, giống như xếp hình vậy, và trở thành một chất mới gọi là previtamin D3.
Previtamin D3 cũng chưa phải là dạng vitamin D cuối cùng mà cơ thể sử dụng được. Nó cần phải trải qua thêm một bước biến đổi nữa để trở thành vitamin D3. Quá trình này giống như việc bạn phải “lật” các mảnh ghép của trò chơi xếp hình để tạo thành hình dạng đúng.
Điều thú vị là: Quá trình biến đổi từ previtamin D3 thành vitamin D3 diễn ra nhanh hơn rất nhiều trong da so với trong ống nghiệm! Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng màng tế bào da đóng vai trò như một “chất xúc tác”, giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
2. Sau khi vitamin D3 được tạo ra, nó sẽ đi đâu?
Vitamin D3 ổn định hơn về mặt nhiệt động lực học và cũng linh hoạt hơn nên nó được “giải phóng” khỏi màng tế bào, đi vào các mạch máu nhỏ dưới da và được vận chuyển đến gan để tiếp tục “hành trình” của mình.
3. Vitamin D từ ánh nắng mặt trời khác gì vitamin D từ thực phẩm?
Có một sự khác biệt quan trọng giữa vitamin D được tạo ra trong da và vitamin D mà bạn hấp thụ từ thức ăn hoặc thuốc bổ sung.
-
Thời gian tồn tại: Vitamin D được tạo ra trong da sẽ tồn tại trong máu lâu hơn gấp 2-3 lần so với vitamin D từ thực phẩm. Điều này có thể là do quá trình chuyển hóa thành vitamin D diễn ra và được hấp thu từ từ (previtamin D2 mất 8 giờ để chuyển đổi hoàn thành vitamin D3, vitamin D3 mất 2h để đi vào máu).
-
Khả năng liên kết với protein: 100% vitamin D3 được tạo ra trong da sẽ liên kết với một loại protein đặc biệt trong máu, giúp vận chuyển vitamin D đến các cơ quan trong cơ thể. Trong khi đó, vitamin D3 được ăn từ chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung, nó được kết hợp vào các chylomicron được vận chuyển vào hệ bạch huyết và sau đó vào hệ thống tĩnh mạch, trong đó khoảng 60% vitamin D3 liên kết với protein liên kết vitamin D và 40% được thanh thải nhanh chóng trong phần liên kết lipoprotein.
Ánh nắng mặt trời kiểm soát việc sản xuất vitamin D3 trong da như thế nào?
Khi bạn tắm nắng, tia UVB sẽ kích hoạt quá trình chuyển đổi 7-dehydrocholesterol thành previtamin D3, rồi từ previtamin D3 thành vitamin D3. Tuy nhiên, quá trình này không diễn ra mãi mãi.
-
“Điểm dừng” an toàn: Khi một lượng previtamin D3 nhất định được tạo ra (khoảng 15% lượng 7-dehydrocholesterol ban đầu), “bộ não” sẽ ra lệnh “phanh lại” quá trình sản xuất. Nếu bạn tiếp tục tắm nắng, previtamin D3 sẽ không tạo ra thêm vitamin D3 nữa mà sẽ chuyển hóa thành các chất khác, chủ yếu là lumisterol3 và tachysterol3.
-
“Vòng tuần hoàn”: Lumisterol3 và tachysterol3 không có tác dụng đối với quá trình chuyển hóa canxi, nghĩa là chúng không tham gia vào việc giúp xương chắc khỏe. Thậm chí, chúng còn có thể chuyển hóa ngược trở lại thành 7-dehydrocholesterol, tạo thành một “vòng tuần hoàn” khép kín, giúp “nhà máy” hoạt động ổn định và hiệu quả.
-
Vitamin D3 cũng có giới hạn: Khi bạn tắm nắng, da sẽ sản xuất vitamin D3 từ previtamin D3. Tuy nhiên, nếu tiếp tục phơi nắng quá lâu, vitamin D3 này cũng sẽ bị tia UVB “tấn công” và chuyển hóa thành các chất khác, gọi là suprasterol và 5,6-trans-vitamin D3. Điều này có nghĩa là lượng vitamin D3 mà da có thể tạo ra là có giới hạn. Giống như một chiếc cốc, khi đã đầy nước thì không thể đổ thêm nữa. Tương tự, khi da đã tạo ra đủ lượng vitamin D3 cần thiết, việc tiếp tục tắm nắng sẽ không làm tăng lượng vitamin D3 thêm nữa, mà chỉ khiến nó chuyển hóa thành các chất khác.
-
“Chất thải”: Trong quá trình tắm nắng, ngoài vitamin D3, da còn tạo ra một số chất khác gọi là toxisterol. Nghe tên có vẻ đáng sợ, nhưng thực ra những chất này không gây hại cho cơ thể. Chúng giống như những “chất thải” được tạo ra trong quá trình sản xuất vitamin D3. Cơ thể sẽ tự động loại bỏ những chất này một cách an toàn.
Nhờ “bộ não” điều khiển thông minh này, dù bạn có tắm nắng nhiều đến đâu, cơ thể cũng sẽ không bị “quá liều” vitamin D. Bất kỳ lượng previtamin D3 và vitamin D3 dư thừa nào cũng sẽ bị phân hủy thành những chất không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa canxi.
Mặc dù lumisterol3, tachysterol3 và các sản phẩm khác không tham gia vào quá trình chuyển hóa canxi, nhưng chúng có thể mang lại những lợi ích khác cho sức khỏe, chẳng hạn như:
- Điều hòa sự phát triển của tế bào da: Giúp da khỏe mạnh và ngăn ngừa lão hóa.
- Giảm nguy cơ ung thư da: Một số nghiên cứu cho thấy lumisterol3 có thể có tác dụng chống ung thư da.
- Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư: Một số suprasterol có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư da.
Những yếu tố ảnh hưởng đến “nhà máy” sản xuất vitamin D trong da của bạn
Việc sản xuất vitamin D trong da không chỉ đơn giản là ra ngoài phơi nắng. Có rất nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình này, từ góc độ của tia nắng mặt trời, vị trí địa lý, đến cả việc sử dụng kem chống nắng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để biết cách “vận hành” “nhà máy” sản xuất vitamin D của mình một cách hiệu quả nhất nhé!
1. Góc của ánh nắng mặt trời (Zenith Angle)
-
Lớp ozone – “Tấm lá chắn” bảo vệ Trái Đất: Bạn có biết rằng, lớp ozone trong tầng bình lưu giống như một “tấm lá chắn” khổng lồ, bảo vệ chúng ta khỏi tác hại của tia cực tím (UV) từ mặt trời? Lớp ozone này hấp thụ gần như toàn bộ tia UVC (200-280 nm), một loại tia UV rất có hại cho sức khỏe, và phần lớn tia UVB (290-320 nm). Chỉ có khoảng 1% tia UVB đến được bề mặt Trái Đất, ngay cả vào buổi trưa mùa hè.
-
Góc chiếu của tia nắng: Góc thiên đỉnh là góc tạo bởi tia nắng mặt trời và đường thẳng đứng. Vào mùa đông, hoặc vào buổi sáng sớm và chiều muộn, góc thiên đỉnh lớn, nghĩa là tia nắng phải đi qua một lớp ozone dày hơn để đến được Trái Đất. Giống như việc bạn phải đi qua một khu rừng rậm rạp, tia UVB sẽ bị “cản trở” nhiều hơn, khiến lượng tia UVB đến được da ít hơn, và việc sản xuất vitamin D3 cũng kém hiệu quả hơn.
-
Vị trí địa lý: Những người sống ở vĩ độ cao (xa xích đạo), như ở các nước Bắc Âu, Canada, hoặc vùng cực Nam, thường phải trải qua mùa đông dài và ít nắng. Trong khoảng 6 tháng mùa đông, góc thiên đỉnh lớn khiến việc sản xuất vitamin D3 trong da gần như không thể. Ví dụ, ở Boston (42° Bắc), việc sản xuất vitamin D3 gần như bằng 0 từ tháng 11 đến tháng 2. Tương tự, người dân ở Edmonton, Canada (52° Bắc), Bergen, Na Uy (60° Bắc), hoặc Ushuaia, Argentina (55° Nam) cũng không thể sản xuất đủ vitamin D3 trong khoảng 6 tháng (Hình 23 và 24).
-
Thói quen ăn uống: Người dân ở các vùng vĩ độ cao, nơi ánh nắng mặt trời khan hiếm, đã thích nghi với điều kiện này bằng cách bổ sung vitamin D từ thực phẩm. Họ thường ăn nhiều cá béo, mỡ hải cẩu, gan gấu Bắc Cực, và mỡ và gan cá voi, những loại thực phẩm giàu vitamin D3.
Đánh giá tại Việt Nam:
Việt Nam nằm ở vùng nhiệt đới, gần xích đạo, nên góc thiên đỉnh (góc tạo bởi tia nắng mặt trời và đường thẳng đứng) thường nhỏ hơn so với các nước ở vĩ độ cao. Điều này có nghĩa là tia nắng mặt trời ở Việt Nam chiếu gần như thẳng đứng, không phải đi qua lớp ozone dày như ở các nước xa xích đạo.
Nhờ vậy, cường độ tia UVB ở Việt Nam tương đối cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất vitamin D3 trong da. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc chúng ta cần chú ý bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, đặc biệt là vào giữa trưa khi cường độ tia UV mạnh nhất.
Cụ thể hơn, bạn có thể lưu ý những điểm sau:
Mùa hè: Vào mùa hè, mặt trời lên cao, góc thiên đỉnh nhỏ, cường độ tia UVB mạnh. Bạn chỉ cần tắm nắng khoảng 10-15 phút vào buổi sáng sớm (trước 10 giờ) hoặc chiều muộn (sau 4 giờ) là đủ để cơ thể sản xuất đủ vitamin D.
Mùa đông: Vào mùa đông, mặt trời lên thấp hơn, góc thiên đỉnh lớn hơn, cường độ tia UVB yếu hơn. Bạn có thể cần tắm nắng lâu hơn một chút, khoảng 20-30 phút, vào giữa trưa (từ 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều) để đạt hiệu quả tương tự.
Các vùng miền: Cường độ tia UVB cũng có sự khác biệt giữa các vùng miền ở Việt Nam. Miền Nam thường có cường độ tia UVB mạnh hơn miền Bắc do nằm gần xích đạo hơn.
Tóm lại, vị trí địa lý của Việt Nam mang lại lợi thế cho việc sản xuất vitamin D3 từ ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên, bạn cần nắm rõ những kiến thức về góc chiếu của tia nắng, cường độ tia UVB và thời gian tắm nắng phù hợp để vừa tận dụng được lợi ích của ánh nắng mặt trời, vừa bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Ô nhiễm không khí
-
“Kẻ thù” của tia UVB: Ô nhiễm không khí, đặc biệt là khí thải nitơ oxit và ozone từ các phương tiện giao thông và nhà máy công nghiệp, có thể hấp thụ tia UVB, giống như những “tên cướp” chặn đường tia nắng. Điều này làm giảm lượng tia UVB đến được da và cản trở quá trình sản xuất vitamin D3.
-
Ảnh hưởng đến các thành phố lớn: Các thành phố lớn như Los Angeles và San Diego, mặc dù nằm ở vĩ độ thấp, nơi có nhiều ánh nắng mặt trời, nhưng ô nhiễm không khí nghiêm trọng đã làm giảm đáng kể lượng tia UVB có sẵn cho việc sản xuất vitamin D3. Giống như việc bạn sống trong một thành phố đầy khói bụi, ánh nắng mặt trời sẽ khó “chạm” đến làn da của bạn.
3. Độ cao
-
Càng cao càng “nhiều nắng”: Bạn có biết rằng, độ cao so với mực nước biển cũng ảnh hưởng đến lượng tia UVB? Ở những nơi có độ cao lớn, như trên núi cao, tia UVB phải đi qua lớp ozone mỏng hơn, giống như việc bạn leo lên một ngọn núi cao, bạn sẽ thấy bầu trời trong xanh hơn và ánh nắng chói chang hơn. Do đó, lượng tia UVB đến được da nhiều hơn, giúp sản xuất vitamin D3 hiệu quả hơn.
-
Nghiên cứu thực tế: Một nghiên cứu ở Ấn Độ đã chứng minh điều này. Lượng previtamin D3 được sản xuất ở trại căn cứ núi Everest (độ cao 5300m) cao gấp 5 lần so với ở Agra (độ cao 169m) trong cùng một tháng. Điều này cho thấy rằng, nếu bạn sống ở vùng núi cao, bạn có thể sản xuất vitamin D3 hiệu quả hơn ngay cả khi thời gian tiếp xúc với ánh nắng mặt trời không nhiều.
4. Kính và các vật liệu trong suốt
- “Rào cản” vô hình: Kính, plexiglass và nhựa đều hấp thụ tia UVB. Vì vậy, nếu bạn tắm nắng qua cửa kính, da sẽ không thể sản xuất vitamin D3. Tia UVB giống như những “vận động viên” chạy marathon, chúng có thể dễ dàng vượt qua không khí nhưng lại bị “chặn lại” bởi những “bức tường” kính.
5. Kem chống nắng
Kem chống nắng được thiết kế để hấp thụ tia UVB, bảo vệ da khỏi cháy nắng và ung thư da. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc kem chống nắng sẽ làm giảm khả năng sản xuất vitamin D3 của da. Kem chống nắng giống như một “chiếc áo giáp”, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, nhưng đồng thời cũng “che chắn” mất một phần tia UVB cần thiết cho việc sản xuất vitamin D3.
-
Chỉ số SPF: Chỉ số SPF (Sun Protection Factor) cho biết khả năng chống nắng của kem chống nắng. Kem chống nắng có chỉ số SPF 30 có thể hấp thụ khoảng 95-98% tia UVB, do đó làm giảm khả năng sản xuất vitamin D3 của da với tỷ lệ tương tự. Càng sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF cao, bạn càng cần chú ý bổ sung vitamin D từ các nguồn khác.
-
Nghiên cứu thực tế: Một nghiên cứu cho thấy việc sử dụng kem chống nắng SPF 8 đã làm giảm đáng kể nồng độ vitamin D3 trong máu sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mô phỏng. Một nghiên cứu khác trên những người nông dân ở Trung Tây Hoa Kỳ, những người thường xuyên sử dụng kem chống nắng, cho thấy nồng độ vitamin D3 trong máu của họ thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng.
6. Ảnh hưởng của Sắc tố da – màu da đến quá trình tổng hợp Vitamin D
Từ thuở sơ khai, con người đã tiến hóa ở vùng xích đạo, nơi ánh nắng mặt trời chiếu sáng quanh năm. Để bảo vệ làn da mỏng manh khỏi tác hại của tia cực tím (tia UV), cơ thể chúng ta đã tạo ra melanin, một sắc tố có khả năng hấp thụ tia UV. Melanin giống như một “chiếc áo giáp”, giúp ngăn chặn tia UV xâm nhập vào da, gây tổn thương tế bào và các vấn đề về da như cháy nắng, lão hóa da, thậm chí là ung thư da.
Người châu Phi, những người sống ở vùng xích đạo với ánh nắng mặt trời gay gắt, có làn da sẫm màu với hàm lượng melanin cao. “Chiếc áo giáp” melanin dày này giúp họ chống chọi với tác hại của tia UV, bảo vệ làn da khỏe mạnh dưới cái nắng chói chang.
Tuy nhiên, melanin cũng “cản trở” một phần tia UVB, loại tia cần thiết cho việc sản xuất vitamin D3 trong da. Vitamin D3 rất quan trọng cho sự hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe. Vậy người châu Phi có bị thiếu vitamin D không? Câu trả lời là KHÔNG.
Mặc dù có làn da sẫm màu, nhưng cơ thể người châu Phi vẫn có thể sản xuất đủ vitamin D3. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tuy melanin hấp thụ một phần tia UVB, nhưng vẫn có một lượng nhỏ tia UVB xuyên qua được lớp biểu bì và kích hoạt quá trình sản xuất vitamin D3. Hơn nữa, người châu Phi thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, giúp bù đắp cho việc hấp thụ tia UVB kém hơn.
Màu da trắng là sự thích nghi của con người với môi trường
Khi con người di cư ra khỏi vùng xích đạo, đến những nơi có vĩ độ cao hơn, ánh nắng mặt trời trở nên yếu ớt hơn. Tia UVB, vốn đã ít ỏi, lại càng bị “cản trở” bởi lớp ozone dày hơn. Trong điều kiện thiếu sáng này, làn da sẫm màu với hàm lượng melanin cao trở thành một bất lợi.
Để thích nghi với môi trường mới, cơ thể con người đã tiến hóa để giảm dần lượng melanin, giúp da hấp thụ được nhiều tia UVB hơn và sản xuất đủ vitamin D3. Kết quả là, người dân ở những vùng có vĩ độ cao, như châu Âu, thường có làn da trắng.
Người Neanderthal – Bí ẩn về màu da của tổ tiên
Người Neanderthal, tổ tiên của chúng ta, sống ở châu Âu cách đây hàng chục nghìn năm. Trước đây, người ta cho rằng người Neanderthal có làn da sẫm màu và nhiều lông. Tuy nhiên, điều này không hợp lý vì làn da sẫm màu và lớp lông dày sẽ cản trở việc sản xuất vitamin D3, ảnh hưởng đến sức khỏe xương và khả năng sinh sản.
Vitamin D rất quan trọng cho sự phát triển của xương và cơ bắp. Thiếu vitamin D có thể gây ra còi xương ở trẻ em, dẫn đến biến dạng xương chậu và gây khó khăn cho việc sinh nở. Vì vậy, để tồn tại và duy trì nòi giống, người Neanderthal cần phải có làn da sáng màu hơn để hấp thụ đủ tia UVB và sản xuất vitamin D3.
Gần đây, các bằng chứng khoa học cho thấy người Neanderthal có một đột biến gen khiến họ có mái tóc đỏ và làn da trắng giống người Celtic. Đây có thể là lý do tại sao người dân ở Bắc Âu ngày nay thường có làn da trắng.
Một số nghiên cứu thú vị về ảnh hưởng của màu da đến quá trình tổng hợp Vitamin D trong cơ thể:
Nghiên cứu 1: Tắm nắng nhân tạo
Trong nghiên cứu này, người ta đã cho người da trắng (loại da 2) và người da đen (loại da 5) tiếp xúc với cùng một lượng tia UVB trong buồng tắm nắng nhân tạo. Kết quả thật đáng kinh ngạc:
- Người da trắng: Nồng độ vitamin D3 trong máu tăng vọt lên hơn 30 lần so với ban đầu.
- Người da đen: Nồng độ vitamin D3 trong máu gần như không thay đổi.
Tuy nhiên, khi người da đen được tiếp xúc với lượng tia UVB gấp 5 lần, nồng độ vitamin D3 trong máu của họ cũng tăng lên đáng kể, khoảng 15 lần.
Nghiên cứu 2: Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
Trong một nghiên cứu khác, các nhà khoa học đã sử dụng mẫu da trắng và da đen được lấy từ phẫu thuật để kiểm tra khả năng sản xuất vitamin D3 dưới ánh nắng mặt trời tự nhiên. Sau 30 phút phơi nắng ở Boston vào mùa hè, kết quả cho thấy:
- Da trắng: Khoảng 3% lượng 7-dehydrocholesterol (nguyên liệu sản xuất vitamin D3) được chuyển hóa thành previtamin D3.
- Da đen: Chỉ có khoảng 0.3% lượng 7-dehydrocholesterol được chuyển hóa thành previtamin D3.
Hai nghiên cứu trên cho thấy rõ ràng rằng làn da sáng màu có khả năng sản xuất vitamin D3 hiệu quả hơn làn da sẫm màu. Điều này là do melanin trong da sẫm màu hấp thụ một phần tia UVB, khiến lượng tia UVB đến được lớp biểu bì ít hơn.
7. Tuổi tác ảnh hưởng đến “nhà máy” vitamin D như thế nào?
Cũng giống như nhiều chức năng khác của cơ thể, khả năng sản xuất vitamin D của da cũng bị ảnh hưởng bởi quá trình lão hóa. Khi chúng ta già đi, “nhà máy” sản xuất vitamin D trong da cũng dần “xuống cấp”, hoạt động kém hiệu quả hơn.
Nghiên cứu cho thấy:
-
Nồng độ 7-dehydrocholesterol giảm dần: 7-dehydrocholesterol là “nguyên liệu” quan trọng để sản xuất vitamin D3 trong da. Các nghiên cứu cho thấy nồng độ 7-dehydrocholesterol trong lớp biểu bì giảm dần theo tuổi tác. Điều này cũng giống như việc “nhà máy” bị thiếu hụt “nguyên liệu” đầu vào, dẫn đến sản xuất vitamin D3 kém hiệu quả hơn.
-
Khả năng sản xuất vitamin D3 giảm: Một nghiên cứu đã so sánh khả năng sản xuất vitamin D3 giữa người trẻ tuổi (20-30 tuổi) và người cao tuổi (62-80 tuổi) khi tiếp xúc với cùng một lượng tia UVB trong buồng tắm nắng. Kết quả cho thấy, nồng độ vitamin D3 trong máu của người trẻ tuổi tăng cao gấp 3 lần so với người cao tuổi. Điều này chứng tỏ rằng quá trình lão hóa làm giảm đáng kể khả năng sản xuất vitamin D3 của da.
Người cao tuổi có nên tắm nắng?
Mặc dù khả năng sản xuất vitamin D3 giảm theo tuổi tác, nhưng điều đó không có nghĩa là người cao tuổi không nên tắm nắng. Trên thực tế, tắm nắng vẫn là một cách hiệu quả để người cao tuổi tăng cường vitamin D, miễn là thực hiện đúng cách và an toàn.
Nghiên cứu cho thấy:
-
Da vẫn có khả năng sản xuất vitamin D3: Một nghiên cứu cho thấy, khi một người trẻ tuổi mặc đồ tắm phơi nắng trong buồng tắm nắng với liều lượng tia UVB vừa đủ gây đỏ da nhẹ, lượng vitamin D3 được sản xuất tương đương với việc uống khoảng 20.000 IU vitamin D2. Điều này cho thấy da vẫn có khả năng sản xuất vitamin D3 đáng kể, ngay cả khi đã lão hóa.
-
Tắm nắng giúp tăng cường vitamin D cho người cao tuổi: Một nghiên cứu khác trên một người đàn ông 75 tuổi khỏe mạnh cho thấy, việc tắm nắng trong buồng tắm nắng 3 lần mỗi tuần trong 7 tuần đã giúp tăng và duy trì nồng độ 25(OH)D trong máu của ông ở mức khỏe mạnh (~50 ng/ml). Mức tăng này tương tự như ở những người trẻ tuổi.
-
Tắm nắng trong nhà dưỡng lão: Một nghiên cứu ở nhà dưỡng lão, nơi có phòng sinh hoạt chung được trang bị đèn phát tia UVB trên trần nhà cho thấy phương pháp này hiệu quả trong việc tăng và duy trì nồng độ 25(OH)D ở người cao tuổi.
8. Ảnh hưởng của vĩ độ và mùa đến tình trạng vitamin D
Mùa hè – Mùa của vitamin D
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự thay đổi của các mùa trong năm ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sản xuất vitamin D3 trong da, từ đó tác động đến tình trạng vitamin D của cả trẻ em và người lớn.
-
Nghiên cứu ở Anh: Một nghiên cứu trên 7437 người da trắng ở Anh cho thấy nồng độ 25(OH)D trong máu đạt đỉnh vào tháng 9 (khoảng 30 ng/ml) và thấp nhất vào tháng 2 (khoảng 14 ng/ml). Điều này cho thấy mùa hè, khi ánh nắng mặt trời dồi dào, là thời điểm lý tưởng để cơ thể sản xuất vitamin D3.
-
Nghiên cứu ở Đan Mạch: Một nghiên cứu khác trên phụ nữ mãn kinh ở Đan Mạch cũng cho thấy những người thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có nồng độ 25(OH)D trong máu cao hơn đáng kể (khoảng 45 ng/ml) so với những người tránh nắng (khoảng 23 ng/ml). Nghiên cứu này cũng khẳng định mối liên hệ trực tiếp giữa thời gian tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nồng độ 25(OH)D trong máu..
Vĩ độ – Yếu tố quyết định lượng vitamin D
Vĩ độ, tức là khoảng cách từ một điểm trên Trái Đất đến xích đạo, cũng ảnh hưởng lớn đến khả năng sản xuất vitamin D3 và tình trạng vitamin D của con người.
-
Gần xích đạo, nhiều vitamin D: Những người sống gần xích đạo, nơi ánh nắng mặt trời chiếu thẳng đứng và dồi dào quanh năm, thường có nồng độ 25(OH)D trong máu cao hơn (khoảng 40 ng/ml) so với những người sống ở xa xích đạo (khoảng 15 ng/ml).
-
Ngoại lệ: Tuy nhiên, một số nghiên cứu lại cho thấy người dân ở các vùng vĩ độ cao, như Bắc Âu, lại có nồng độ 25(OH)D trong máu cao hơn dự kiến.
Giải thích: Sự khác biệt này có thể được giải thích bởi chế độ ăn uống. Những người sống ở vùng vĩ độ cao, nơi không thể sản xuất đủ vitamin D3 trong da trong hơn nửa năm, đã thích nghi bằng cách bổ sung vitamin D từ thực phẩm, đặc biệt là cá béo. Trong khi đó, những người không có thói quen ăn cá béo có thể gặp phải tình trạng thiếu vitamin D.
Những lợi ích đặc biệt của Ánh Sáng Mặt Trời & Vitamin D
Con người từ lâu đã nhận thấy cảm giác thư thái, dễ chịu khi được tắm nắng. Các nhà khoa học cho rằng điều này có thể là do các tế bào keratinocyte trong da sản xuất ra β-endorphin, một loại hormone có tác dụng giảm đau và tạo cảm giác hạnh phúc, khi tiếp xúc với tia UV.
Vào đầu những năm 1900, bác sĩ Niels Ryberg Finsen đã quan sát thấy rằng ánh sáng mặt trời có thể cải thiện đáng kể các tổn thương da do nhiễm trùng lao (lupus vulgaris). Ông đã được trao giải Nobel Y học năm 1903 cho phát hiện mang tính đột phá này.
Phát hiện của Finsen đã dẫn đến việc sử dụng phòng tắm nắng (solarium) để điều trị bệnh lao và thúc đẩy sự phát triển của liệu pháp ánh sáng mặt trời (heliotherapy) để cải thiện sức khỏe.
Liệu pháp ánh sáng mặt trời (Heliotherapy): Liệu pháp ánh sáng mặt trời đã được sử dụng rộng rãi vào đầu những năm 1900 để điều trị nhiều loại bệnh mãn tính. Phương pháp này vẫn được áp dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là ở Bắc Âu. Tuy nhiên, sự phát triển của ngành dược phẩm và các loại thuốc điều trị bệnh cấp tính và mãn tính đã khiến liệu pháp ánh sáng mặt trời dần bị lãng quên, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.
1. Ánh sáng mặt trời và vitamin D: Mối liên hệ với ung thư
Từ đầu thế kỷ 20, các nhà khoa học đã nhận thấy mối liên hệ thú vị giữa ánh sáng mặt trời và nguy cơ ung thư.
- Năm 1916: Hoffman phát hiện ra rằng sống ở vĩ độ cao (xa xích đạo) có liên quan đến tăng nguy cơ tử vong do ung thư..
- Năm 1937: Peller và Stephenson nghiên cứu trên nhân viên hải quân Hoa Kỳ, những người thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, cho thấy tỷ lệ ung thư da cao gấp 8 lần so với dân thường, nhưng tổng số ca tử vong do các loại ung thư khác lại ít hơn 60%.
- Năm 1941: Apperly so sánh tỷ lệ tử vong do ung thư giữa nông dân sống ở các vùng khác nhau của Hoa Kỳ và Canada. Ông nhận thấy nông dân ở vùng Đông Bắc, nơi ít nắng hơn, có tỷ lệ tử vong do ung thư cao hơn so với nông dân ở miền Nam, nơi có nhiều nắng hơn. Ông cho rằng việc tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, từ đó giảm nguy cơ mắc các loại ung thư.
Tuy nhiên, những quan sát ban đầu này đã không được chú ý đúng mức. Mãi đến 40 năm sau, mối liên hệ giữa ánh sáng mặt trời và ung thư mới được “khai quật” trở lại.
Nghiên cứu sâu hơn về vitamin D và ung thư
- Năm 1980: Garland và cộng sự phát hiện ra mối tương quan nghịch đảo mạnh mẽ giữa tỷ lệ tử vong do ung thư đại trực tràng và lượng bức xạ mặt trời trung bình hàng ngày ở Hoa Kỳ. Họ cũng thực hiện một nghiên cứu kéo dài 8 năm và cho thấy những người có nồng độ 25(OH)D trong máu trên 20 ng/ml có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng thấp hơn gấp 3 lần.
- Các nghiên cứu dịch tễ học: Nhiều nghiên cứu dịch tễ học sau đó đã khẳng định mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nồng độ vitamin D và nguy cơ mắc các loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư hệ tiêu hóa, ung thư tuyến tiền liệt,… .
- Nghiên cứu về lối sống: Một số nghiên cứu cho thấy những người làm việc ngoài trời, tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời, có nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn so với những người làm việc trong nhà. Tương tự, những người tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời khi còn trẻ cũng có nguy cơ mắc ung thư hạch bạch huyết thấp hơn.
- Nghiên cứu về ung thư vú: Một nghiên cứu trên phụ nữ Canada cho thấy những người tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời từ 10 đến 19 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú thấp hơn 60% so với những người ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Vitamin D – “Chiến binh” chống ung thư? Từ lâu, các nhà khoa học đã nghi ngờ rằng ánh nắng mặt trời có thể đóng vai trò trong việc phòng chống ung thư. Và vitamin D, được sản xuất trong da khi tiếp xúc với ánh nắng, chính là “nhân vật chính” trong câu chuyện này.
Những người sống ở xa xích đạo, nơi có ít ánh nắng mặt trời, thường có nguy cơ mắc ung thư cao hơn. Điều này khiến các nhà khoa học đặt ra giả thuyết: phải chăng vitamin D có khả năng bảo vệ chúng ta khỏi căn bệnh nguy hiểm này?
Mặc dù ánh nắng mặt trời còn có những tác động tích cực khác đến sức khỏe, như tăng cường hệ miễn dịch và sản xuất các hormone có lợi, nhưng nhiều nghiên cứu đã tập trung vào vai trò của vitamin D trong việc phòng chống ung thư.
Những bằng chứng khoa học:
-
Ung thư tuyến tiền liệt: Một nghiên cứu cho thấy những người đàn ông bị ung thư tuyến tiền liệt, sau khi điều trị, đã giảm được sự phát triển của bệnh khi bổ sung vitamin D3 mỗi ngày. Giống như việc cung cấp thêm “binh lính” cho cơ thể, vitamin D3 giúp “chiến đấu” chống lại các tế bào ung thư.
-
Ung thư ở phụ nữ mãn kinh: Một nghiên cứu khác cho thấy việc bổ sung vitamin D3 kết hợp với canxi giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư ở phụ nữ mãn kinh. Vitamin D3 giống như một “lá chắn” bảo vệ, giúp ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các tế bào ung thư.
-
Ung thư đại trực tràng: Mặc dù một số nghiên cứu ban đầu cho thấy bổ sung vitamin D không ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư đại trực tràng, nhưng các phân tích sau đó lại chỉ ra rằng những người có nồng độ vitamin D thấp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Điều này cho thấy vitamin D có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư đại trực tràng.
-
Nhiều loại ung thư khác: Ngoài ra, còn rất nhiều nghiên cứu khác ủng hộ vai trò của vitamin D trong việc phòng chống ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư hệ tiêu hóa,…
2. Ánh sáng mặt trời và vitamin D: Sức khỏe miễn dịch bẩm sinh
Từ dầu gan cá đến liệu pháp ánh sáng mặt trời
Từ giữa những năm 1800, dầu gan cá đã được sử dụng để điều trị bệnh lao. Vào đầu những năm 1900, liệu pháp ánh sáng mặt trời (heliotherapy) cũng được áp dụng để điều trị bệnh lao da và lao phổi. Các bác sĩ nhận thấy trẻ em bị còi xương có nguy cơ mắc viêm phổi và nhiễm trùng đường hô hấp trên cao hơn, và cũng dễ tử vong hơn do các bệnh này. Vì vậy, việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và bổ sung vitamin D đã được sử dụng để điều trị và phòng ngừa bệnh lao và nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Mối liên hệ giữa vitamin D và bệnh nhiễm trùng
Hope-Simpson đã đưa ra giả thuyết rằng có một yếu tố kích thích theo mùa làm giảm bệnh truyền nhiễm vào mùa hè. Ví dụ, bệnh cúm thường phổ biến vào mùa đông ở các vĩ độ xa xích đạo, nhưng lại xuất hiện rải rác quanh năm ở những người sống gần xích đạo. Các nhà khoa học cho rằng sự thay đổi theo mùa này có thể liên quan đến sự thay đổi nồng độ 25(OH)D trong máu.
Nhiều nghiên cứu quan sát và can thiệp đã ủng hộ giả thuyết này:
- Nghiên cứu ở New England: Người trưởng thành khỏe mạnh có nồng độ 25(OH)D trong máu khoảng 38 ng/ml giảm một nửa nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus.
- Nghiên cứu ở Nhật Bản: Học sinh được bổ sung 1200 IU vitamin D3 mỗi ngày trong 4 tháng mùa đông giảm 42% nguy cơ mắc bệnh cúm.
- Nghiên cứu trên trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh có nồng độ 25(OH)D dưới 20 ng/ml có nguy cơ mắc virus hợp bào hô hấp (RSV), một tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp dưới nghiêm trọng, cao gấp 6 lần so với trẻ có nồng độ 25(OH)D trên 30 ng/ml.
Vitamin D tăng cường hệ miễn dịch như thế nào?
Các đại thực bào đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại bệnh truyền nhiễm bằng cách “nuốt” và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Khi đại thực bào “nuốt” một tác nhân gây bệnh, như vi khuẩn lao, các thụ thể Toll-like sẽ được kích hoạt, khởi động phản ứng miễn dịch bẩm sinh.
Một trong những phản ứng đầu tiên là truyền tín hiệu đến nhân tế bào để tăng cường biểu hiện của thụ thể vitamin D (VDR) và enzyme 1-hydroxylase (CYP27B1). Enzyme này sẽ chuyển đổi 25(OH)D thành 1,25(OH)2D, dạng hoạt động của vitamin D.
1,25(OH)2D sẽ liên kết với thụ thể vitamin D (VDR) và tăng cường biểu hiện của cathelicidin, một loại protein kháng khuẩn có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Đây được cho là một trong những cơ chế mà vitamin D giúp giảm nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu quả kháng khuẩn của các tế bào miễn dịch phụ thuộc vào nồng độ 25(OH)D. Ở những người thiếu vitamin D, các tế bào miễn dịch không thể sản xuất đủ cathelicidin để chống lại vi khuẩn lao. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin D đã giúp khôi phục khả năng sản xuất cathelicidin và tăng cường phản ứng miễn dịch.
Vitamin D và sức khỏe răng miệng
Một số nghiên cứu trên chuột và trong ống nghiệm cho thấy vitamin D cũng có thể tăng cường sản xuất cathelicidin ở da và vùng hầu họng, giúp chống lại nhiễm trùng ở những khu vực này. Điều này có thể giải thích tại sao những người có nồng độ 25(OH)D thấp có nguy cơ mắc bệnh nha chu cao hơn. Việc bổ sung canxi và vitamin D cũng được chứng minh là giúp giảm nguy cơ mất răng và cải thiện sức khỏe nha chu ở người cao tuổi.
3. Ánh sáng mặt trời và vitamin D: Lá chắn bảo vệ khỏi bệnh tự miễn
Vĩ độ và nguy cơ mắc bệnh tự miễn
Nhiều nghiên cứu cho thấy việc sinh ra hoặc sống gần xích đạo, nơi có nhiều ánh nắng mặt trời, có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh tự miễn. Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh.
-
Bệnh đa xơ cứng: Sinh ra và sống trong 10 năm đầu đời ở vĩ độ khoảng 40° Bắc có nguy cơ mắc bệnh đa xơ cứng cao gấp đôi so với sống ở vĩ độ khoảng 33° Bắc. Nồng độ 25(OH)D cao trong máu có liên quan đến giảm nguy cơ mắc bệnh đa xơ cứng. Phụ nữ bổ sung ít nhất 400 IU vitamin D mỗi ngày giảm hơn 40% nguy cơ mắc bệnh này.
-
Bệnh tiểu đường type 1: Trẻ em dưới 14 tuổi sống ở các vĩ độ xa xích đạo có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 1 cao gấp 10-15 lần so với trẻ em sống gần xích đạo. Sinh vào mùa xuân cũng có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh này. Một nghiên cứu ở Phần Lan cho thấy trẻ em được bổ sung 2000 IU vitamin D mỗi ngày trong năm đầu đời giảm 88% nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 1 sau 31 năm. Tuy nhiên, khi lượng vitamin D khuyến nghị cho trẻ sơ sinh giảm xuống, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường type 1 ở Phần Lan đã tăng lên đáng kể trong 3 thập kỷ qua.
-
Bệnh viêm ruột: Bệnh viêm ruột, đặc biệt là bệnh Crohn, cũng phổ biến hơn ở các vùng vĩ độ cao. Một nghiên cứu trên gần 240.000 y tá cho thấy những người sống ở vĩ độ thấp có nguy cơ mắc bệnh viêm loét đại tràng và bệnh Crohn thấp hơn so với những người sống ở vĩ độ cao. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy nồng độ vitamin D cao có liên quan đến giảm nguy cơ mắc bệnh Crohn.
-
Viêm khớp dạng thấp: Phụ nữ sống ở vĩ độ cao có nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp cao hơn. Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung vitamin D có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh này, mặc dù vẫn còn nhiều tranh cãi.
Vitamin D điều hòa hệ miễn dịch như thế nào?
Hệ miễn dịch của chúng ta có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus. Tuy nhiên, đôi khi hệ miễn dịch lại “quay lưng” tấn công chính các tế bào và mô khỏe mạnh của cơ thể. Hiện tượng này được gọi là bệnh tự miễn.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hệ miễn dịch, giúp ngăn chặn các phản ứng tự miễn và bảo vệ cơ thể khỏi những “cuộc tấn công nhầm” này.
Vitamin D tác động lên nhiều loại tế bào miễn dịch khác nhau, giúp chúng hoạt động hiệu quả và tránh gây hại cho cơ thể.
-
Tế bào lympho T và B – “Lính chiến” của hệ miễn dịch:: Đây là những tế bào quan trọng của hệ miễn dịch, có nhiệm vụ nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, khi chưa được kích hoạt (tức là khi chưa gặp các tác nhân gây hại – kẻ thù của mình, các tế bào này không có thụ thể vitamin D (VDR) nên không phản ứng với “lệnh” của vitamin D. Khi có “kẻ thù” xâm nhập, các tế bào lympho T và B sẽ được “hoạt hóa”, giống như được “đánh thức” và sẵn sàng chiến đấu. Lúc này, chúng bắt đầu có biểu hiện ra thụ thể vitamin D (VDR), và nhạy cảm với lệnh của vitamin D. Vitamin D sẽ giúp “huấn luyện” các tế bào lympho này, giúp chúng hoạt động hiệu quả và tránh “tấn công nhầm” vào các tế bào khỏe mạnh của cơ thể.c
-
Tế bào B – “Nhà máy sản xuất vũ khí”: Tế bào B có nhiệm vụ sản xuất “vũ khí” (kháng thể) để chống lại các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, trong bệnh tự miễn, tế bào B lại sản xuất ra những “vũ khí” nhầm lẫn, tấn công chính cơ thể. Vitamin D giúp “kiểm soát” hoạt động của tế bào B, ức chế sản xuất “vũ khí” (kháng thể) một cách quá mức, đồng thời ngăn chặn chúng “nhớ” nhầm các tế bào khỏe mạnh của cơ thể. Nhờ đó, vitamin D giúp ngăn chặn các phản ứng tự miễn.
- Tế bào T – “Chỉ huy” của hệ miễn dịch: Tế bào T đóng vai trò “chỉ huy” trong hệ miễn dịch, điều phối hoạt động của các tế bào khác. Có nhiều loại tế bào T khác nhau, một số có tác dụng gây viêm (Th1, Th17), một số có tác dụng chống viêm (T điều hòa, Th2, Th3). Vitamin D giúp “cân bằng” hoạt động của các tế bào T, ức chế các tế bào T gây viêm, đồng thời tăng cường các tế bào T chống viêm. Nhờ đó, vitamin D giúp kiểm soát phản ứng viêm và ngăn chặn các bệnh tự miễn.
- Cytokine – “Sứ giả” của hệ miễn dịch: Cytokine là những phân tử truyền tin trong hệ miễn dịch, giúp các tế bào “liên lạc” và phối hợp hoạt động với nhau. Có cytokine gây viêm và cytokine chống viêm. Vitamin D ảnh hưởng trực tiếp đến việc sản xuất các cytokine, ức chế các cytokine gây viêm và tăng cường các cytokine chống viêm. Nhờ đó, vitamin D giúp điều hòa phản ứng viêm và ngăn chặn các bệnh tự miễn.
3. Ánh sáng mặt trời và vitamin D: Sức khỏe tim mạch
Vitamin D không chỉ tốt cho xương mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Sống gần xích đạo, tim khỏe mạnh hơn?
Năm 1997, Rostand và cộng sự đã công bố một nghiên cứu thú vị cho thấy mối liên hệ giữa vĩ độ và huyết áp. Họ phát hiện ra rằng những người sống ở vĩ độ thấp, gần xích đạo, thường có huyết áp thấp hơn và ít bị cao huyết áp hơn.
Vì sao lại như vậy? Các nhà khoa học tin rằng ánh nắng mặt trời chính là “chìa khóa”. Ánh nắng mặt trời giúp cơ thể chúng ta sản xuất vitamin D. Và vitamin D có khả năng giúp điều hòa huyết áp, giống như một “người bạn” thầm lặng giúp trái tim khỏe mạnh.
Nghiên cứu của Krause và cộng sự đã củng cố thêm cho phát hiện này. Họ cho những người bị cao huyết áp tiếp xúc với tia UVB (loại tia có trong ánh nắng mặt trời giúp sản xuất vitamin D). Kết quả cho thấy, nồng độ vitamin D trong máu của họ tăng lên hơn 160%, và huyết áp cũng giảm đáng kể. Điều thú vị là nhóm người chỉ tiếp xúc với tia UVA (không có tác dụng sản xuất vitamin D) thì không thấy có sự thay đổi về huyết áp.
Vitamin D bảo vệ tim mạch bằng cách nào?
-
Giảm nguy cơ đau tim: Nhiều nghiên cứu liên kết đã chỉ ra rằng thiếu vitamin D làm tăng nguy cơ đau tim lên đến 50%, thậm chí còn làm tăng gấp đôi nguy cơ tử vong do đau tim. Điều này cho thấy vitamin D có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trái tim.
-
Giúp mạch máu khỏe mạnh: Một nghiên cứu lâm sàng trên các thanh thiếu niên da đen cho thấy việc bổ sung vitamin D3 liều cao (2000 IU mỗi ngày) trong 16 tuần giúp giảm độ cứng thành động mạch. Độ cứng động mạch là một dấu hiệu cho thấy mạch máu đang bị lão hóa và có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Vitamin D giúp làm giảm độ cứng động mạch, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.
-
Kiểm soát cân nặng và tiểu đường: Béo phì và tiểu đường type 2 là hai yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch. Nhiều nghiên cứu cho thấy có mối liên quan nghịch đảo giữa nồng độ vitamin D trong máu và chỉ số khối cơ thể (BMI), tức là những người béo phì thường có nồng độ vitamin D thấp hơn. Ngoài ra, thiếu vitamin D cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2. Một nghiên cứu cho thấy việc bổ sung canxi và vitamin D giúp giảm 33% nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2.
-
Giảm các yếu tố nguy cơ khác: Vitamin D còn giúp giảm các yếu tố nguy cơ tim mạch khác như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu (cholesterol cao) và bệnh mạch máu ngoại vi. Tất cả những yếu tố này đều góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, đau tim, suy tim và đột quỵ. Một nghiên cứu tiền cứu trên hơn 40.000 người tham gia cho thấy những người có nồng độ 25(OH)D (một dạng vitamin D trong máu) dưới 15 ng/ml có nguy cơ mắc các yếu tố nguy cơ tim mạch cao hơn đáng kể so với những người có nồng độ 25(OH)D trên 30 ng/ml.
Cơ chế bảo vệ tim mạch của vitamin D
1. Kiểm soát đường huyết
-
Tế bào beta tuyến tụy: Trong tuyến tụy của chúng ta có những tế bào đặc biệt gọi là tế bào beta, có nhiệm vụ sản xuất insulin – một loại hormone quan trọng giúp điều hòa lượng đường trong máu. Các tế bào beta này có “cửa” để đón vitamin D vào (thụ thể vitamin D – VDR). Khi vitamin D “ghé thăm”, nó sẽ “khuyến khích” các tế bào beta sản xuất nhiều insulin hơn.
-
Cải thiện độ nhạy insulin: Ngoài ra, vitamin D còn giúp các tế bào trong cơ thể “nhạy cảm” hơn với insulin, tức là chúng sẽ sử dụng insulin hiệu quả hơn để hấp thụ đường từ máu. Nhờ đó, lượng đường trong máu được kiểm soát tốt hơn, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch.
2. Bảo vệ mạch máu
-
Thư giãn mạch máu: Các tế bào cơ trơn trong thành mạch máu cũng có “cửa” để đón vitamin D. Khi vitamin D “ghé thăm”, nó sẽ giúp các mạch máu “thư giãn”, giãn nở ra, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn và giảm huyết áp.
-
Tăng cường sức co bóp của tim: Vitamin D còn giúp tăng cường sức co bóp của cơ tim, giúp tim “bơm” máu hiệu quả hơn.
-
Ngăn ngừa xơ vữa động mạch: Xơ vữa động mạch là tình trạng các mảng bám (chủ yếu là cholesterol) tích tụ trong thành mạch máu, gây cản trở dòng máu và dẫn đến các bệnh tim mạch nguy hiểm như đau tim, đột quỵ. Vitamin D giúp ngăn chặn sự hình thành các mảng bám này, bảo vệ mạch máu khỏe mạnh.
3. Duy trì hoạt động ổn định của hệ tim mạch
Thiếu vitamin D sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều quá trình sinh lý quan trọng trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Ngược lại, bổ sung vitamin D đầy đủ sẽ giúp hệ tim mạch hoạt động ổn định và khỏe mạnh.
5. Ánh sáng mặt trời, vitamin D và sức khỏe tâm thần
Bệnh tâm thần phân liệt và vitamin D
Các nghiên cứu cho thấy bệnh tâm thần phân liệt có liên quan đến việc thiếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thiếu vitamin D. Bệnh này phổ biến hơn ở các nước Scandinavian, nơi có ít ánh nắng mặt trời. Thậm chí ở Úc, trẻ em sinh vào mùa đông, khi ánh nắng mặt trời yếu hơn, cũng có nguy cơ mắc bệnh tâm thần phân liệt cao hơn.
Một nghiên cứu ở Phần Lan cho thấy trẻ sơ sinh được bổ sung 2000 IU vitamin D mỗi ngày trong năm đầu đời giảm 77% nguy cơ mắc bệnh tâm thần phân liệt so với trẻ được bổ sung ít vitamin D hơn.
Vitamin D có thể gián tiếp ảnh hưởng đến bệnh tâm thần phân liệt thông qua việc giảm nguy cơ nhiễm cúm. Nhiều nghiên cứu cho thấy nhiễm cúm khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tâm thần phân liệt ở trẻ sau này. Vitamin D giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm cúm, từ đó có thể gián tiếp bảo vệ sức khỏe tâm thần.
Vitamin D và các bệnh lý tâm thần khác
Nhiều nghiên cứu liên kết cho thấy thiếu vitamin D có liên quan đến tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tâm thần khác, bao gồm:
- Trầm cảm
- Bệnh Alzheimer
- Động kinh
- Suy giảm nhận thức
Vitamin D hoạt động như thế nào trong não bộ?
Não bộ có thụ thể vitamin D (VDR) và enzyme 1-hydroxylase, enzyme chuyển đổi vitamin D thành dạng hoạt động. 1,25(OH)2D3 (dạng hoạt động của vitamin D) có thể:
- Tăng cường biểu hiện của protein liên kết canxi, mặc dù điều này không được ghi nhận trong tất cả các nghiên cứu.
- Tăng nồng độ serotonin trong não, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp điều chỉnh tâm trạng.
- Kích thích đại thực bào “dọn dẹp” các mảng amyloid-β, một loại protein tích tụ trong não gây bệnh Alzheimer.
Những tác động này của vitamin D có thể giúp giải thích mối liên hệ giữa thiếu vitamin D và các bệnh lý tâm thần như suy giảm nhận thức, sa sút trí tuệ, trầm cảm và bệnh Alzheimer. Một nghiên cứu cho thấy những người bị trầm cảm có nồng độ 25(OH)D trong máu thấp hơn đáng kể so với những người không bị trầm cảm.
Các phương pháp phòng ngừa và điều trị thiếu hụt vitamin D
1. Xác định liều lượng vitamin D
Viện Y học Hoa Kỳ (IOM), sử dụng mô hình dân số, định nghĩa thiếu vitamin D cho sức khỏe xương là khi nồng độ 25(OH)D trong máu dưới 20 ng/ml. Họ khuyến nghị liều lượng vitamin D hàng ngày cho 97,5% dân số Hoa Kỳ như sau:
- Trẻ em 0-1 tuổi: 400 IU
- Người lớn 1-70 tuổi: 600 IU
- Người lớn trên 70 tuổi: 800 IU (Hình 74)
Hội Nội tiết Hoa Kỳ (The Endocrine Society) sử dụng mô hình y tế và đưa ra khuyến nghị rộng hơn cho việc phòng ngừa và điều trị thiếu hụt vitamin D [25(OH)D < 20 ng/ml] và không đủ vitamin D [25(OH)D từ 21-29 ng/ml]:
- Trẻ em 0-1 tuổi: 400-1000 IU
- Trẻ em 1-18 tuổi: 600-1000 IU
- Người lớn: 1500-2000 IU (Hình 74)
Cả IOM và Hội Nội tiết đều kết luận rằng nồng độ 25(OH)D trong máu lên đến 100 ng/ml là an toàn. Họ cũng cho rằng vitamin D2 có hiệu quả tương đương vitamin D3 trong việc duy trì nồng độ 25(OH)D trong máu.
2. Các phương pháp điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D
Trong gần 100 năm qua, nhiều phương pháp đã được sử dụng để điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D, đặc biệt là ở trẻ em.
2.1. Sử dụng đèn và giường
-
Đèn chiếu tia UVB: Từ những năm 1930 đến 1950, các bậc cha mẹ thường mua đèn chiếu tia UVB ở các hiệu thuốc để phòng ngừa còi xương cho con cái. Trẻ em sẽ được che mắt và chiếu đèn vào tay, bụng và chân vài lần mỗi tuần. Ở Nga, trẻ em trong trường học cũng được chiếu đèn thủy ngân phát ra tia UVB vào mùa đông để phòng ngừa còi xương.
-
Đèn Sperti: Đèn Sperti, ban đầu được thiết kế với một đèn hồ quang thủy ngân, đã được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1940 và 1950 để phòng ngừa còi xương ở trẻ em. Đèn này cũng hiệu quả trong việc cải thiện nồng độ 25(OH)D ở những người mắc bệnh xơ nang, những người không thể hấp thụ vitamin D từ thực phẩm. Sau này, đèn Sperti được thiết kế lại với 4 đèn huỳnh quang phát ra tia UVB, tạo ra previtamin D3. Đèn này hiệu quả trong việc tăng nồng độ 25(OH)D ở người trưởng thành khỏe mạnh.
-
Giường tắm nắng: Giường tắm nắng phát ra tia UVB cũng có thể là một nguồn cung cấp vitamin D tốt, đặc biệt là cho những người mắc hội chứng kém hấp thu. Một nghiên cứu trên bệnh nhân mắc bệnh Crohn cho thấy việc sử dụng giường tắm nắng giúp cải thiện nồng độ 25(OH)D và giảm đau xương do thiếu vitamin D. Một nghiên cứu khác trên những người thường xuyên sử dụng giường tắm nắng ở Boston cho thấy họ có nồng độ 25(OH)D trong máu cao hơn và mật độ xương tốt hơn so với nhóm đối chứng.
2.2. Tắm nắng hợp lý
Tắm nắng là cách tự nhiên tuyệt vời để cơ thể sản xuất vitamin D, nhưng tắm nắng quá nhiều có thể gây hại cho da. Vậy làm thế nào để tắm nắng vừa đủ, vừa hấp thu vitamin D hiệu quả mà vẫn bảo vệ làn da?
Nguyên tắc “50/50”: Hãy nhớ nguyên tắc “50/50” khi tắm nắng:
-
50% thời gian gây cháy nắng: Chỉ nên tắm nắng trong khoảng thời gian bằng một nửa thời gian cần thiết để da bạn bắt đầu ửng đỏ nhẹ (chúng ta gọi là “liều đỏ da tối thiểu”). Ví dụ, nếu da bạn thường bị ửng đỏ sau 20 phút phơi nắng, thì chỉ nên tắm nắng 10 phút.
-
50% diện tích cơ thể: Không nhất thiết phải phơi nắng toàn thân. Bạn có thể chỉ cần phơi nắng khoảng 20% diện tích da là đủ để cơ thể sản xuất đủ vitamin D.
“Quy tắc số 9” – Tính toán diện tích da
“Quy tắc số 9” là một phương pháp đơn giản giúp bạn ước tính diện tích bề mặt da khi tắm nắng. Quy tắc này chia cơ thể thành các vùng và gán cho mỗi vùng một tỷ lệ phần trăm (%) so với tổng diện tích da.
Cụ thể như sau:
- Đầu và cổ: 9%
- Mỗi cánh tay: 9%
- Mặt trước thân mình (ngực và bụng): 18%
- Mặt sau thân mình (lưng): 18%
- Mỗi chân: 18%
- Bộ phận sinh dục: 1%
Cách áp dụng quy tắc số 9:
- Xác định vùng da muốn phơi nắng: Ví dụ, bạn muốn phơi nắng hai chân và mặt trước thân mình.
- Cộng các tỷ lệ phần trăm tương ứng: Theo quy tắc số 9, hai chân chiếm 18% x 2 = 36%, mặt trước thân mình chiếm 18%. Tổng cộng là 36% + 18% = 54%.
- Kết luận: Phơi nắng hai chân và mặt trước thân mình tương đương với việc phơi nắng khoảng 54% diện tích bề mặt da.
Ví dụ:
Nếu bạn chỉ muốn phơi nắng khoảng 20% diện tích da, bạn có thể chọn phơi nắng hai cánh tay (9% x 2 = 18%). Nếu bạn muốn phơi nắng nhiều hơn, khoảng 50% diện tích da, bạn có thể chọn phơi nắng toàn thân trừ phần đầu và cổ.
Nghiên cứu cho thấy tắm nắng với liều lượng vừa đủ có thể hiệu quả hơn so với việc uống vitamin D. Cụ thể, phơi nắng 20% diện tích da với thời gian bằng 50% liều đỏ da tối thiểu tương đương với việc uống khoảng 1400-2000 IU vitamin D3, hiệu quả hơn so với uống 1000 IU vitamin D mỗi ngày.
2.3. Bổ sung vitamin D
Vì thực phẩm chứa rất ít vitamin D, nên rất khó để bổ sung đủ vitamin D từ chế độ ăn uống, ngay cả khi ăn các loại thực phẩm được bổ sung vitamin D. Ngoại lệ là các dân tộc bản địa như người Inuit, những người có chế độ ăn giàu vitamin D từ cá béo, mỡ hải cẩu, cá voi và gan gấu Bắc Cực. Vì vậy, nếu không được tiếp xúc đủ với ánh nắng mặt trời, trẻ em và người lớn cần bổ sung vitamin D bằng cách uống vitamin D.
Liều lượng vitamin D khuyến nghị
-
Trẻ sơ sinh: Nên được bổ sung 400 IU vitamin D ngay sau khi sinh. Trẻ sơ sinh bị thiếu vitamin D cần được điều trị tích cực bằng liều lượng cao để nhanh chóng bổ sung lượng vitamin D dự trữ trong cơ thể. Liều lượng điều trị còi xương là 5-15 mg (200.000-600.000 IU) vitamin D2 hoặc D3, uống một lần hoặc chia nhỏ liều trong 3-6 tháng.
-
Trẻ em trên 1 tuổi: Nên được bổ sung ít nhất 600 IU vitamin D mỗi ngày. Hội Nội tiết khuyến nghị liều lượng từ 600 đến 1000 IU mỗi ngày là an toàn và hiệu quả để phòng ngừa thiếu hụt và không đủ vitamin D.
-
Người lớn: Hội Nội tiết khuyến nghị người lớn bổ sung 1500-2000 IU vitamin D mỗi ngày. Một nghiên cứu trên người trưởng thành khỏe mạnh ở Boston cho thấy việc uống 1000 IU vitamin D2 hoặc D3 mỗi ngày không hiệu quả trong việc tăng và duy trì nồng độ 25(OH)D trong máu trên 30 ng/ml (Hình 84).
Các chiến lược bổ sung vitamin D
Vì vitamin D tan trong chất béo, nên sau khi được hấp thụ hoặc sản xuất trong da, vitamin D3 sẽ được tích trữ trong mô mỡ và được vận chuyển đến gan để chuyển hóa thành 25(OH)D. Do đó, để điều trị thiếu hụt vitamin D và ngăn ngừa tái phát, vitamin D có thể được bổ sung hàng ngày, hàng tuần hoặc thậm chí hàng tháng.
Một chiến lược hiệu quả để nhanh chóng bổ sung lượng vitamin D dự trữ là uống 50.000 IU vitamin D2 hoặc D3 mỗi tuần một lần trong 8 tuần. Để phòng ngừa tái phát, bệnh nhân có thể uống 50.000 IU vitamin D2 mỗi 2 tuần một lần. Chiến lược này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc duy trì nồng độ 25(OH)D trong máu ở mức 40-60 ng/ml trong tối đa 6 năm mà không gây độc tính.
Lưu ý:
- Những người có chỉ số BMI trên 30 thường cần gấp 3-5 lần lượng vitamin D để điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D.
- Những người mắc hội chứng kém hấp thu hoặc đã phẫu thuật cắt bỏ dạ dày có thể cần bổ sung 50.000 IU vitamin D ít nhất 7 lần mỗi tuần.
- Cần theo dõi nồng độ 25(OH)D trong máu để tránh độc tính.
- Những người sử dụng thuốc glucocorticoid, thuốc chống co giật và thuốc điều trị AIDS cũng có thể cần bổ sung nhiều vitamin D hơn.
- Những người mắc bệnh u hạt, như bệnh sarcoidosis, có thể bị tăng canxi máu do tăng chuyển hóa 25(OH)D thành 1,25(OH)2D. Điều này cũng có thể xảy ra ở những người mắc một số bệnh ung thư hạch.
Lo ngại về ngộ độc vitamin D
Ngộ độc vitamin D – Hiếm gặp nhưng nguy hiểm
Ngộ độc vitamin D là một tình trạng rất hiếm gặp, thường xảy ra do vô tình hoặc cố ý uống liều cao vitamin D trong thời gian dài. Ngộ độc vitamin D có thể gây ra:
- Tăng canxi máu (hypercalcemia)
- Tăng phosphate máu (hyperphosphatemia)
- Ức chế hormone tuyến cận giáp (PTH), dẫn đến vôi hóa thận và vôi hóa mô mềm, đặc biệt là mạch máu.
Thông thường, ngộ độc vitamin D chỉ xảy ra khi nồng độ 25(OH)D trong máu vượt quá 200 ng/ml.
Tắm nắng không gây ngộ độc vitamin D
Bạn có thể yên tâm rằng dù có tắm nắng nhiều đến đâu cũng sẽ không bị ngộ độc vitamin D. Bởi vì bản thân ánh nắng mặt trời có khả năng phá hủy lượng vitamin D và previtamin D dư thừa, ngăn ngừa tình trạng tích tụ quá mức trong cơ thể.
Ngộ độc vitamin D do uống thuốc
Tuy nhiên, đã có một số trường hợp ngộ độc vitamin D do uống liều cao vitamin D3 (lên đến 1 triệu IU mỗi ngày) trong vài tháng. Điều này dẫn đến nồng độ 25(OH)D trong máu tăng cao trên 500 ng/ml và gây ra tăng canxi máu. Trong hầu hết các trường hợp, việc ngừng bổ sung vitamin D và bù nước sẽ giúp nồng độ canxi trong máu trở lại bình thường trong thời gian ngắn mà không để lại di chứng.
Trường hợp đặc biệt
Một báo cáo gần đây cho thấy một trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi vô tình được cho uống 14.000 IU vitamin D3 mỗi ngày trong 20 ngày (tổng cộng 280.000 IU), dẫn đến nồng độ 25(OH)D trong máu lên tới 425 ng/ml. Tuy nhiên, trẻ không có biểu hiện tăng canxi máu, tăng phosphate máu hay suy giảm chức năng thận. Điều này cho thấy việc bổ sung vitamin D liều cao trong thời gian ngắn, ngay cả khi dẫn đến nồng độ 25(OH)D rất cao, vẫn có thể dung nạp tốt, ngay cả ở trẻ sơ sinh.
Tương tự, phụ nữ mang thai được bổ sung 4000 IU vitamin D mỗi ngày trong suốt thai kỳ cũng không có biểu hiện tăng canxi máu hay tăng bài tiết canxi qua nước tiểu.
Nguy cơ của việc uống vitamin D liều cao kéo dài
Tuy nhiên, việc uống vitamin D liều cao kéo dài trong nhiều tháng có thể dẫn đến tăng nồng độ 25(OH)D trong máu trên 200 ng/ml, gây tăng canxi máu, tăng phosphate máu, và nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến suy thận, vôi hóa mô mềm và thậm chí tử vong.
Tổng kết
Thực sự thì với tớ đây là 1 bài đánh giá toàn diện nhất về Vitamin D. Nó giải thích hầu như tấy cả những thắc mắc mọi người hay đọc. Bài viết được xuất bản năm 2013, và chắc chắn sau này vẫn có nhiều đổi mới và thay đổi. Tớ sẽ tiếp tục cập nhật những thông tin khoa học mới nhất để mọi người cùng tìm hiểu, mn nhớ theo dõi fanpage https://www.facebook.com/halee.beautyissimple nhé!
NOTE: ĐỂ BÀI VIẾT DỄ ĐỌC, TỚ ĐÃ LƯỢC BỎ CÁC HÌNH ẢNH VÀ CHÚ THÍCH VỀ NGHIÊN CỨU. CẬU NÀO QUAN TÂM CÓ THỂ ĐỌC TRỰC TIẾP BÀI VIẾT GỐC. TỚ ĐỂ LINK BÀI VIẾT Ở ĐẦU TIÊN RỒI ĐÓ Ạ.