1. Đánh giá tình trạng vitamin K
Các xét nghiệm đông máu thường hữu ích để phát hiện tình trạng thiếu vitamin K có liên quan đến nguy cơ chảy máu. Tuy nhiên, chúng chỉ cung cấp cái nhìn tương đối về tình trạng dinh dưỡng vitamin K và việc phát hiện các tình trạng thiếu vitamin K cận lâm sàng.
Để đo được hàm lượng vitamin K đầy đủ hơn, các bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm phát hiện các protein phụ thuộc vitamin K dưới dạng carboxyl hóa.
- Ở các trạng thái thiếu vitamin K, các dạng protein đông máu phụ thuộc vitamin K dưới dạng carboxyl hóa được giải phóng từ gan vào máu; nồng độ của chúng tăng lên theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu vitamin K.
- Các protein dưới dạng carboxyl hóa này (PIVKA) không thể tham gia vào quá trình đông máu bình thường vì chúng không thể liên kết canxi.
- Việc đo prothrombin dưới dạng carboxyl hóa (PIVKA-II) là dấu hiệu cân bằng nội môi hữu ích và nhạy cảm nhất của tình trạng thiếu vitamin K cận lâm sàng. Điều quan trọng là PIVKA-II có thể phát hiện được trong huyết tương trước khi có bất kỳ thay đổi nào xảy ra trong các xét nghiệm đông máu thông thường.
Cũng giống như việc thiếu vitamin K khiến PIVKA-II được giải phóng vào hệ tuần hoàn từ gan, sự thiếu hụt vitamin K trong xương sẽ khiến các nguyên bào xương tiết ra các dạng osteocalcin dưới dạng carboxyl hóa (ucOC) vào máu.
Do đó, các nhà khoa học đã đề xuất rằng nồng độ ucOC lưu hành cũng phản ánh sự đầy đủ hàm lượng vitamin K. Hầu hết các xét nghiệm cho ucOC là gián tiếp vì chúng dựa vào sự hấp thụ khác biệt của các dạng carboxyl hóa và dưới carboxyl hóa đối với hydroxyapatite và do đó khó giải thích.
2. Hàm lượng vitamin K trong sữa mẹ và ảnh hưởng
Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho trẻ sơ sinh, tuy nhiên hàm lượng vitamin K trong sữa mẹ lại khá thấp. Nghiên cứu cho thấy trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời chỉ nhận được khoảng 1 microgam (µg) vitamin K mỗi ngày, ít hơn 100 lần so với trẻ bú sữa công thức. Sự khác biệt này cũng được phản ánh trong nồng độ vitamin K trong máu của hai nhóm trẻ.
Một nghiên cứu ở Đức đã chỉ ra rằng, để đảm bảo quá trình đông máu bình thường, trẻ sơ sinh khoảng 3kg cần bú ít nhất 100ml sữa non mỗi ngày. Lượng sữa non này cung cấp khoảng 0,2 – 0,3 µg vitamin K, đủ để ngăn ngừa tình trạng chảy máu do thiếu vitamin K (VKDB) trong tuần đầu sau sinh.
Nghiên cứu này cũng khẳng định tầm quan trọng của việc cho trẻ bú đủ lượng sữa mẹ ngay từ những ngày đầu đời. Trẻ bú ít sữa mẹ sẽ có nguy cơ thiếu vitamin K và mắc tình trạng chảy máu do thiếu vitamin K (VKDB) cao hơn.
3. Các yếu tố liên quan đến chảy máu do thiếu vitamin K cổ điển
3.1. Dự trữ vitamin K ở trẻ sơ sinh khác với người trưởng thành
Gan của trẻ sơ sinh khi mới chào đời có lượng vitamin K dự trữ ít hơn và khác biệt về thành phần so với người trưởng thành. Cụ thể, nồng độ phylloquinone (vitamin K1) ở trẻ sơ sinh chỉ bằng khoảng 1/5 so với người lớn, và menaquinone (vitamin K2) thậm chí không phát hiện được.
Nguyên nhân là do vitamin K khó vận chuyển qua nhau thai từ mẹ sang con. Sau khi sinh, lượng menaquinone trong gan trẻ sẽ tăng dần theo thời gian, điều này phản ánh sự phát triển dần dần của hệ vi sinh vật đường ruột.
3.2. Khó khăn trong việc đánh giá tình trạng vitamin K ở trẻ sơ sinh
Một thách thức trong việc đánh giá tình trạng vitamin K ở trẻ sơ sinh là nồng độ các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K có thể tăng lên trong giai đoạn mang thai và sau sinh, mà không liên quan đến lượng vitamin K trong cơ thể. Điều này khiến việc xét nghiệm đông máu thông thường trở nên kém chính xác trong việc phát hiện thiếu vitamin K ở trẻ.
3.3. Xét nghiệm PIVKA-II: Công cụ chẩn đoán hiệu quả
Để khắc phục vấn đề này, các nhà khoa học sử dụng xét nghiệm PIVKA-II (protein induced by vitamin K absence or antagonism-II) để đánh giá chính xác hơn tình trạng vitamin K ở trẻ sơ sinh. PIVKA-II là một dạng protein đông máu bị “khuyết tật” do thiếu vitamin K, không thể tham gia vào quá trình đông máu bình thường.
Xét nghiệm PIVKA-II cho thấy trẻ bú mẹ hoàn toàn thường có nồng độ PIVKA-II cao hơn trong những ngày đầu sau sinh, chứng tỏ trẻ đang thiếu vitamin K. Nồng độ PIVKA-II này giảm khi trẻ được bổ sung vitamin K hoặc bú sữa công thức (có bổ sung vitamin K).
3.4. Tình trạng thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh bú mẹ thường tự cải thiện
Trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn thường có nguy cơ thiếu vitamin K nhẹ trong vài ngày đầu sau sinh. Tuy nhiên, tình trạng này thường sẽ tự cải thiện mà không cần điều trị đặc biệt.
Các nhà khoa học đã so sánh trẻ bú mẹ không được bổ sung vitamin K với trẻ được bổ sung vitamin K hoặc ăn thêm sữa công thức. Kết quả cho thấy, ở những trẻ được bổ sung vitamin K, khả năng đông máu được cải thiện rõ rệt. Điều này chứng tỏ việc bổ sung vitamin K giúp tăng cường khả năng đông máu ở trẻ sơ sinh.
Sau tuần đầu tiên, khả năng đông máu của trẻ sơ sinh tiếp tục tăng lên, dù có được bổ sung vitamin K hay không. Lúc này, các xét nghiệm đông máu thông thường sẽ khó phân biệt được sự tăng trưởng tự nhiên của các yếu tố đông máu với sự cải thiện do bổ sung vitamin K.
4. Lượng vitamin K ở trẻ lớn, trẻ em và người lớn: Đánh giá và khuyến nghị
Để đánh giá lượng vitamin K mà trẻ em và người lớn hấp thụ, các nhà khoa học đã thực hiện các khảo sát về chế độ ăn uống. Một khảo sát toàn diện ở Hoa Kỳ cho thấy lượng vitamin K1 (phylloquinone) ăn vào trung bình của trẻ em và người lớn đều đạt hoặc cao hơn mức khuyến nghị. Điều này cho thấy chế độ ăn uống thông thường có thể cung cấp đủ vitamin K cho cơ thể.
Tuy nhiên, có một số nhóm người có thể có lượng vitamin K ăn vào thấp hơn, chẳng hạn như:
- Người lao động chân tay: do tính chất công việc, họ có thể ít có thời gian để chuẩn bị những bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng.
- Người hút thuốc: thói quen hút thuốc có thể làm giảm cảm giác ngon miệng và ảnh hưởng đến sự lựa chọn thực phẩm.
Các nghiên cứu về sự đầy đủ của vitamin K
Các nhà khoa học cũng thực hiện các nghiên cứu để đánh giá xem lượng vitamin K ăn vào có thực sự đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể hay không. Họ đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
- Xét nghiệm đông máu thông thường: Phương pháp này đo thời gian máu đông để đánh giá chức năng đông máu. Tuy nhiên, xét nghiệm này không nhạy trong việc phát hiện thiếu vitamin K cận lâm sàng.
- Xét nghiệm PIVKA-II: Xét nghiệm này đo nồng độ của một loại protein đông máu bị “khuyết tật” do thiếu vitamin K. Xét nghiệm PIVKA-II nhạy hơn xét nghiệm đông máu thông thường trong việc phát hiện thiếu vitamin K.
- Nghiên cứu hạn chế và bổ sung vitamin K: Trong các nghiên cứu này, các nhà khoa học cho người tham gia ăn chế độ ăn ít vitamin K hoặc bổ sung vitamin K với liều lượng khác nhau để theo dõi sự thay đổi trong cơ thể.
- Nghiên cứu về osteocalcin: Osteocalcin là một protein trong xương cần vitamin K để hoạt động. Các nghiên cứu về osteocalcin giúp đánh giá nhu cầu vitamin K cho sức khỏe xương.
Kết quả của các nghiên cứu này cho thấy:
- Lượng vitamin K1 cần thiết cho người lớn khoảng 1 µg/kg cân nặng/ngày.
- Nhu cầu vitamin K có thể thay đổi tùy thuộc vào chức năng của vitamin K (ví dụ: đông máu hoặc sức khỏe xương).
HẾT PHẦN 4
Đọc thêm:
- Vitamin K (P1): Vai trò của Vitamin K và quá trình chuyển hóa vitam K trong cơ thể
- Vitamin K (P2): Những đối tượng có nguy cơ thiếu hụt vitamin K cao
- Vitamin K (P3): Nguồn cung cấp Vitamin K cho cơ thể