Dưới đây là những nhóm đối tượng có nguy cơ thiếu hụt vitamin D cao mà các cậu cần lưu ý.
>> Đọc thêm: P1: Vai trò của vitamin D trong các quá trình trao đổi chất của cơ thể
Trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh là nhóm có đối tượng có nguy cơ cao thiếu hụt vitamin D do nhu cầu vitamin D ở trẻ tương đối lớn để đáp ứng tốc độ phát triển xương nhanh chóng.
Khi mới sinh, trẻ sơ sinh có lượng vitamin D dự trữ từ trong bụng mẹ, đủ để đáp ứng nhu cầu trong những tháng đầu đời. Tuy nhiên, một khảo sát gần đây trên trẻ sơ sinh ở Pháp cho thấy 64% trẻ có nồng độ 25-OH-D dưới 30nmol/l, mức thấp hơn giới hạn bình thường.
Ngoài ra, nếu nồng độ vitamin D trong sữa mẹ thấp, thì trẻ bú mẹ cũng đặc biệt có nguy cơ thiếu vitamin D cao. Vấn đề này càng trở nên trầm trọng hơn ở một số trẻ bú mẹ do hạn chế tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím (UV) vì nhiều lý do khác nhau như thời tiết, vị trí địa lý, văn hóa hoặc xã hội.
Những trẻ sinh vào mùa thu ở các khu vực xa xích đạo có nguy cơ thiếu vitamin D cao vì các bé dành 6 tháng đầu đời trong nhà và có ít cơ hội tổng hợp vitamin D trên da trong giai đoạn này. Do đó, mặc dù thiếu vitamin D hiếm gặp ở các nước phát triển, nhưng các trường hợp còi xương lẻ tẻ vẫn được báo cáo ở nhiều thành phố phía bắc, hầu như xuất hiện ở đa số ở trẻ bú mẹ.
Hiện nay, các sữa công thức cho trẻ sơ sinh thường được bổ sung vitamin D với hàm lượng từ 40 đơn vị quốc tế (IU) hoặc 1mg/418.4kJ đến 100IU hoặc 2.5mg/418.4kJ, cung cấp khoảng 6mg đến 15mg vitamin D tương ứng. Lượng vitamin D trong chế độ ăn này đủ để ngăn ngừa còi xương ở trẻ bú bằng sữa công thức.
Thanh thiếu niên
Giai đoạn dậy thì là thời kỳ tăng trưởng vượt bậc của hệ xương. Điều này không chỉ làm tăng nhu cầu về vitamin D nói chung, mà đặc biệt là nhu cầu về dạng hoạt động của vitamin D, 1,25-dihydroxyvitamin D [1,25-(OH)2D] (calcitriol).
Sự gia tăng nhu cầu 1,25-(OH)2D (calcitriol) ở thanh thiếu niên là do hoạt động chuyển hóa vitamin D tại thận tăng lên. Cụ thể là bởi quá trình hydroxyl hóa 25-hydroxyvitamin D [25-(OH)D] thành 1,25-(OH)2D (21). 1,25-(OH)2D, để hỗ trợ quá trình khoáng hóa xương, giúp xương phát triển chắc khỏe.
Tuy nhiên, khác với trẻ sơ sinh, thanh thiếu niên thường có lối sống năng động hơn, dành nhiều thời gian tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nhờ đó, cơ thể có thể tự tổng hợp vitamin D3 từ tiền chất 7-dehydrocholesterol trên da dưới tác động của tia UVB. Lượng vitamin D3 được tổng hợp vào mùa hè và đầu thu thường vượt quá nhu cầu sử dụng, và được dự trữ trong mô mỡ để cung cấp cho cơ thể trong những tháng mùa đông ít nắng.
Mặc dù vậy, nếu lượng vitamin D dự trữ không đủ hoặc quá trình chuyển hóa vitamin D gặp trở ngại, thanh thiếu niên vẫn có thể đối mặt với nguy cơ thiếu hụt vitamin D, ảnh hưởng đến sự phát triển xương và sức khỏe tổng thể.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu trong 20 năm qua đã chỉ ra rằng ở người cao tuổi, có sự suy giảm ở nhiều khâu quan trọng trong quá trình chuyển hóa và hoạt động của vitamin D:
- Tổng hợp vitamin D trên da kém hiệu quả: Làn da lão hóa mỏng hơn, ít tế bào sản xuất vitamin D, khiến khả năng tổng hợp vitamin D từ ánh nắng mặt trời giảm đi đáng kể.
- Chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động chậm: Gan và thận – hai cơ quan chủ chốt trong việc chuyển hóa vitamin D – cũng hoạt động kém hiệu quả hơn, làm giảm tốc độ hydroxyl hóa, tức là quá trình chuyển đổi vitamin D thành dạng có hoạt tính sinh học (calcitriol).
- Các tế bào đích kém nhạy cảm với vitamin D: Các tế bào đích, ví dụ như tế bào xương, cũng trở nên kém nhạy cảm với calcitriol, làm giảm tác dụng của vitamin D trong việc duy trì khối lượng xương và phòng ngừa loãng xương.
Chính vì những lý do này, thiếu hụt vitamin D là một vấn đề phổ biến ở người cao tuổi. Hậu quả là người cao tuổi thường có nồng độ 25-OH-D (một dạng trung gian của vitamin D) trong máu thấp, trong khi nồng độ PTH (hormone tuyến cận giáp) và phosphatase kiềm (một enzyme liên quan đến chuyển hóa xương) lại cao. Tình trạng này góp phần làm giảm khối lượng xương, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương hông.
Nhằm giải quyết vấn đề này, các chuyên gia y tế khuyến nghị người cao tuổi cần bổ sung vitamin D nhiều hơn so với người trẻ. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng việc tăng lượng vitamin D vừa phải (10-20mg/ngày) có thể giúp giảm tốc độ mất xương và nguy cơ gãy xương hông.
Dựa trên những bằng chứng khoa học này, nhiều tổ chức y tế đã đề xuất tăng lượng vitamin D khuyến nghị cho người cao tuổi, từ 2.5-5mg/ngày lên 10-15mg/ngày, nhằm duy trì nồng độ 25-OH-D ở mức bình thường, giúp bảo vệ sức khỏe xương.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Nghiên cứu về chuyển hóa canxi và các hormone điều hòa canxi (calcitropic hormones) trong thời kỳ mang thai và cho con bú đã làm sáng tỏ vai trò quan trọng của vitamin D, đặc biệt là trong thai kỳ. Ở những đối tượng này, lượng Vitamin D mà cơ thể sử dụng cũng cao hơn để mang đến những lợi ích sức khỏe khác nhau cho cả mẹ và bé.
Phụ nữ mang thai
- Tăng cường hấp thu canxi: Vitamin D thúc đẩy hấp thu canxi ở ruột, đảm bảo cung cấp đủ canxi cho sự phát triển của thai nhi và duy trì khối lượng xương của người mẹ.
- Điều hòa nội tiết tố: Trong thai kỳ, nồng độ 1,25-(OH)2D – dạng hoạt động của vitamin D – trong máu mẹ tăng lên. Điều này một phần là do nhau thai có khả năng tổng hợp 1,25-(OH)2D (35). 1,25-(OH)2D tham gia vào quá trình điều hòa nội tiết tố, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và giảm nguy cơ tiền sản giật.
- Hỗ trợ phát triển thai nhi: Vitamin D được vận chuyển từ mẹ sang thai nhi qua nhau thai, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hệ xương, hệ thần kinh và hệ miễn dịch của thai nhi.
- An toàn khi bổ sung: Các nghiên cứu cho thấy việc bổ sung vitamin D liều vừa phải trong thai kỳ là an toàn, không gây hại cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú
- Vai trò chưa rõ ràng: Khác với giai đoạn mang thai, vai trò của vitamin D trong thời kỳ cho con bú còn nhiều điểm chưa rõ ràng. Các nghiên cứu gần đây chưa tìm thấy sự thay đổi đáng kể về nồng độ các chất chuyển hóa vitamin D trong thời kỳ cho con bú.
- Điều hòa canxi bởi PTHrP: Nhu cầu canxi của người mẹ tăng cao trong thời gian cho con bú để sản xuất sữa. Tuy nhiên, việc điều hòa canxi trong giai đoạn này chủ yếu do Peptide liên quan đến hormone tuyến cận giáp (Parathyroid Hormone-related Protein) – PTHrP) đảm nhiệm, chứ không phải vitamin D.
- Hàm lượng vitamin D trong sữa mẹ thấp: Sữa mẹ không phải là nguồn cung cấp vitamin D dồi dào. Do đó, việc cho con bú không gây hao hụt đáng kể dự trữ vitamin D của người mẹ.
- Nguy cơ thiếu hụt vitamin D ở trẻ bú mẹ: Vì sữa mẹ ít vitamin D, trẻ bú mẹ hoàn toàn phụ thuộc vào lượng vitamin D dự trữ từ khi còn trong bụng mẹ và khả năng tự tổng hợp vitamin D khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nếu không được tiếp xúc với ánh nắng đầy đủ, trẻ có nguy cơ thiếu hụt vitamin D và mắc bệnh còi xương.
- Bổ sung vitamin D cho mẹ không hiệu quả: Nghiên cứu cho thấy việc bổ sung vitamin D cho mẹ không làm tăng lượng vitamin D trong sữa.
Như vậy:
Với phụ nữ mang thai, cậu cần đảm bảo đủ vitamin D thông qua chế độ ăn uống và bổ sung (nếu cần) để đáp ứng nhu cầu của cả mẹ và bé. Còn với phụ nữ cho con bú, các mom cần duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối, đảm bảo đủ canxi, đồng thời cho trẻ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời một cách an toàn để trẻ tự tổng hợp vitamin D. Việc bổ sung vitamin D cho mẹ không có nhiều tác dụng trong việc cung cấp vitamin D cho trẻ.