Nếu như y học phương Tây coi cơ thể con người như một cỗ máy cơ học cần nạp nhiên liệu (calo, protein, lipid), thì Tiến sĩ Ngô Đức Vượng – tác giả của Cuốn sách “Minh Triết Trong Ăn Uống Của Phương Đông” lại nhìn nhận cơ thể là một tiểu vũ trụ, vận hành theo quy luật Thiên – Địa – Nhân hợp nhất.
Cuốn sách này không chỉ là cẩm nang dinh dưỡng mà còn là một tuyên ngôn về lối sống, được đúc kết từ chính hành trình tự chữa khỏi ung thư và kinh nghiệm thực dưỡng lâu năm của tác giả.
Tác Giả và Bối Cảnh Ra Đời Của Tác Phẩm
Tiến sĩ, Lương y Ngô Đức Vượng không chỉ là một nhà khoa học (nguyên giảng viên Đại học Quốc gia Hà Nội) mà còn là một lương y giàu kinh nghiệm.
Sức thuyết phục của cuốn sách đến từ chính trải nghiệm sinh tử của tác giả. Ông từng mắc bệnh ung thư và đã tự chữa khỏi cho mình bằng cách áp dụng triệt để phương pháp thực dưỡng (ăn gạo lứt muối vừng) và nhịn ăn, thay vì can thiệp bằng Tây y.
Cuốn sách được viết nhằm phổ biến phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc, ít tốn kém, dựa trên quy luật tự nhiên, phản ánh sự trăn trở của ông trước thực trạng bệnh tật gia tăng dù đời sống vật chất đi lên.

Lương y Ngô Đức Vượng (Nguồn Thế Giới Điện Giải)
Luận Điểm Cốt Lõi Của Sách: Phê Phán Tây Y và Đề Cao Triết Lý Phương Đông
Tương tự như The China Study, tác giả Ngô Đức Vượng phê phán mạnh mẽ chế độ ăn và quan điểm y học phương Tây, đồng thời đề xuất quay về với “Minh triết” phương Đông. Dưới đây là một số luận điểm chính mà tác giả đề cập.
1. Con người là loài ăn thảo mộc
Tác giả so sánh cấu tạo sinh học (răng, móng, ruột, tuyến nước bọt, axit dạ dày) để chứng minh con người thuộc nhóm động vật ăn thảo mộc, không phải động vật ăn thịt.
- Cấu tạo răng và móng: Động vật ăn thịt có móng vuốt sắc và răng nanh phát triển để xé xác. Con người và động vật ăn cỏ có móng phẳng, răng cửa bằng phẳng và răng hàm phát triển để nghiền ngũ cốc, hoa quả.
- Tuyến nước bọt: Nước bọt của loài ăn thịt có tính axit và ít enzyme (vì chúng nuốt chửng). Ngược lại, nước bọt con người có tính kiềm và chứa nhiều enzyme (ptyalin) để tiêu hóa tinh bột ngay từ miệng – đặc điểm chỉ có ở loài ăn thực vật.
- Dạ dày và Đường ruột: Dạ dày loài ăn thịt có độ axit cực mạnh (gấp 20 lần người) để tiêu hóa xương và thịt sống. Ruột loài ăn thịt rất ngắn (để đào thải nhanh độc tố từ thịt thối rữa). Ruột con người rất dài (gấp 12 lần chiều dài thân), giống loài ăn cỏ, để hấp thu dưỡng chất từ thực vật chậm rãi. Nếu ăn thịt, thức ăn sẽ nằm lại quá lâu trong ruột dài, sinh ra men thối, độc tố ngấm ngược vào máu gây bệnh.
- Tâm tính: Ông cho rằng ăn thịt (thực phẩm mang tính kích thích/thịnh Dương hoặc trược khí) khiến con người trở nên hung hăng, nóng nảy; trong khi ăn thực vật giúp tâm tính hiền hòa, an lạc.
Tác giả kết luận:
Ăn thịt là đi ngược lại cấu tạo sinh học tự nhiên, buộc cơ thể phải làm việc quá tải để đào thải độc tố, dẫn đến lão hóa nhanh và bệnh tật.
2. Học Thuyết Âm – Dương Trong Thực Phẩm
Đây là phần “minh triết” (cốt lõi) nhất của cuốn sách “Minh Triết Trong Ăn Uống Của Phương Đông”. Mọi thực phẩm đều được phân loại theo tính Âm hoặc Dương dựa trên xu hướng (co/giãn), nơi mọc (cao/thấp), màu sắc và mùi vị. Tác giả hướng dẫn cách phân loại thực phẩm không dựa trên calo mà dựa trên tính năng lượng: Âm (Yin) và Dương (Yang) như sau:
Nguyên tắc nhận biết Âm – Dương
- Xu hướng: Vật co rút, đặc, khô là Dương (muối, gạo lứt). Vật giãn nở, nhiều nước, rỗng là Âm (rượu, đường, trái cây, măng, nấm).
- Vị trí mọc: Củ đâm sâu xuống đất (Dương) như cà rốt, củ cải. Củ mọc ngang hoặc vươn cao (Âm) như khoai tây, trái cây trên cành.
- Màu sắc: Đỏ, cam, vàng thiên về Dương. Tím, lam, lục thiên về Âm.
- Thành phần hóa học: Tỷ lệ Kali (K) đại diện cho Âm, Natri (Na) đại diện cho Dương. Tỷ lệ vàng quân bình cho cơ thể là K/Na = 5/1.
Ứng dụng chữa bệnh
Bệnh tật là sự mất cân bằng.
- Bệnh Âm: (Ung thư, lao, trầm cảm, sợ lạnh…) → Cần kiêng đồ Âm (đường, sữa, trái cây, nước đá) và ăn đồ Dương để quân bình.
- Bệnh Dương: (Tim mạch, cao huyết áp, kích động…) → Cần giảm thịt, trứng (thịnh Dương) và ăn thêm rau củ.
- Gạo lứt được tôn vinh là “Thực phẩm của Trời Đất” vì có tỷ lệ K/Na ~ 4.5, gần mức quân bình lý tưởng nhất của cơ thể, có khả năng đào thải độc tố và thiết lập lại trật tự sinh học.
Những Quan Điểm “Gây Sốc” Đi Ngược Lại Y Học Hiện Đại
Cuốn sách này thách thức rất nhiều lời khuyên sức khỏe thông thường (thậm chí đi ngược lại các lời khuyên y khoa phổ biến hiện nay), tạo nên nét đặc sắc nhưng cũng gây nhiều tranh cãi.
Uống nhiều nước là hại thận, hại tim …
- Quan điểm phổ biến: Uống 2 lít nước/ngày để lọc thận, đẹp da.
- Quan điểm Ngô Đức Vượng trong sách: Uống nước nhiều làm loãng máu, giảm áp suất thẩm thấu, khiến hồng cầu và hệ miễn dịch suy yếu. Tim phải đập nhanh hơn để bơm lượng dịch lỏng thừa thãi, thận phải làm việc kiệt sức để lọc nước.
- Lời khuyên: Chỉ uống khi khát, uống từng ngụm nhỏ, ngậm trong miệng để cân bằng nhiệt độ rồi mới nuốt. Trong cơm, rau đã có nước, ăn thực dưỡng (nhai kỹ) thì nhu cầu nước tự giảm.
Sữa bò là thuốc độc cho người lớn …
- Lý luận: Ông kịch liệt phản đối việc người lớn uống sữa bò. Ông cho rằng sữa bò chứa hàm lượng canxi quá cao (để bò con mọc xương nhanh) và nhiều casein (chất đạm khó tiêu, dùng để chế tạo keo dán gỗ). Dạ dày người lớn không còn enzyme rennin để tiêu hóa casein, sinh ra đờm nhớt, bệnh hô hấp và dị ứng.
- Nghịch lý canxi: Uống sữa bò tạo môi trường axit, cơ thể phải rút canxi từ xương ra để trung hòa, dẫn đến nghịch lý “uống nhiều sữa càng dễ loãng xương”.
Đường và Trái cây không tốt như bạn nghĩ …
- Đường tinh luyện: Được ví là “sát nhân trắng”, cực Âm, gây mất khoáng chất, làm suy thoái thần kinh và gây nghiện.
- Trái cây: Người Việt (xứ nhiệt đới, cơ thể vốn Âm) nếu ăn quá nhiều trái cây (thịnh Âm) sẽ dễ bị bệnh đường ruột, yếu ớt. Trái cây chỉ tốt cho người phương Tây (ăn nhiều thịt – Dương) để cân bằng lại.
Muối là vị thuốc quý (nhưng phải là muối tự nhiên)….
- Khác với Tây y khuyên giảm mặn, ông phân biệt rõ muối tinh (độc hại) và muối biển tự nhiên/muối hầm (cần thiết). Muối tự nhiên chứa hơn 20 khoáng chất, giúp kiềm hóa dòng máu, thải độc và làm bền thành mạch. Ông cho rằng người lao động, vận động viên cần ăn đủ muối thay vì kiêng khem quá mức theo Tây y.
Phương Pháp Thực Hành: Nhai Kỹ và Nhịn Ăn
Sách không chỉ nói lý thuyết mà đưa ra hướng dẫn thực hành rất cụ thể:
Nghệ thuật Nhai: Nhai kỹ no lâu
Không chỉ là nghiền nát, nhai là quá trình kiềm hóa thức ăn. Tác giả khuyên nhai từ 80-100 lần cho mỗi miếng cơm lứt đến khi thành nước ngọt.
Nước bọt được ví là “Cam lồ”, có khả năng giải độc, sát trùng và giảm tải gánh nặng cho dạ dày. Nhai kỹ giúp ăn ít mà vẫn đủ chất.
Nhịn ăn (Fasting) – Phẫu thuật không dao mổ
Đây là phần rất ấn tượng. Tác giả coi nhịn ăn là “phẫu thuật không dao mổ”
- Cơ chế: Khi nhịn ăn, cơ thể chuyển sang chế độ “nội thực” (tự ăn chính mình). Nó sẽ ưu tiên tiêu hủy các tế bào già nua, bệnh tật, u bướu, mỡ thừa và độc tố trước để làm năng lượng (khoa học hiện đại gọi là Autophagy).
- Phân biệt: Nhịn ăn chữa bệnh (chủ động, tâm trí thoải mái) khác với chết đói (cơ thể suy kiệt, tâm trí hoảng loạn). Tác giả hướng dẫn nhịn ăn để “trục xuất” bệnh tật tận gốc.
Đánh Giá Khách Quan: Giá Trị và Hạn Chế
Cuốn sách nhận được hai luồng ý kiến trái chiều rõ rệt từ cộng đồng độc giả.
Điểm Sáng (Tại sao sách bán chạy?)
- Tính thức tỉnh: Sách giúp người đọc nhận ra sự nguy hiểm của thực phẩm công nghiệp, hóa chất và lối sống hưởng thụ.
- Hệ thống triết lý sâu sắc: Kết nối việc ăn uống với tu dưỡng đạo đức, tính cách và số mệnh (Tướng tùy tâm sinh, nhưng Tâm cũng tùy tướng nhập – thức ăn tạo nên tâm tính).
- Hiệu quả thực tế: Rất nhiều người áp dụng (đặc biệt là bệnh nhân ung thư, bệnh mãn tính) và xác nhận sức khỏe cải thiện, cơ thể nhẹ nhàng, dẻo dai hơn.
Điểm Hạn Chế & Tranh Cãi
- Thiếu bằng chứng định lượng: Phần lớn dẫn chứng dựa trên kinh nghiệm cá nhân, quan sát dân gian hoặc các ví dụ “ông A, bà B” mà thiếu các trích dẫn nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn chuẩn y khoa hiện đại.
- Giọng văn cực đoan: Tác giả dùng từ ngữ rất mạnh (ví dụ gọi đường là “sát nhân”, người khuyến khích ăn sai là “kẻ giết người”), bài xích Tây y gay gắt, có thể gây phản cảm cho người đọc có tư duy khoa học biện chứng.
- Khó áp dụng đại trà: Việc nhai 100 lần, ăn gạo lứt muối vừng trường kỳ, hay nhịn ăn dài ngày đòi hỏi ý chí cực lớn và điều kiện sinh hoạt đặc thù, khó áp dụng cho người lao động cường độ cao hoặc nhịp sống đô thị bận rộn.
- Mâu thuẫn: Một số độc giả chỉ ra mâu thuẫn khi tác giả khuyên hạn chế trái cây/nước (vì Âm) trong khi nhiều phương pháp tự nhiên khác (như Enzyme Factor) lại khuyến khích.
Lời Khuyên Cho Độc Giả

Đọc “Minh Triết Trong Ăn Uống Của Phương Đông” cần một tâm thế cởi mở nhưng tỉnh táo.
- Nên đọc để: Hiểu về nguyên lý Âm Dương trong thực phẩm (bảng phân loại thực phẩm trong sách rất giá trị), học cách nhai kỹ, và tham khảo phương pháp nhịn ăn thải độc.
- Cần lưu ý: Hãy giữ một “cái đầu lạnh” và tư duy phản biện. Không nhất thiết phải bài trừ hoàn toàn Tây y hay làm theo các lời khuyên cực đoan (như uống quá ít nước) nếu cơ thể bạn không thấy phù hợp. Hãy lắng nghe cơ thể mình như chính tinh thần “Minh triết” mà tác giả muốn gửi gắm.





