Vitamin D: 4 điều bạn có thể chưa biết

Vitamin D 4 điều bạn có thể chưa biết

Là một bác sĩ hay người quan tâm đến vấn đề sức khỏe, có lẽ cậu đã hiểu rõ về vai trò của Vitamin D trong việc giúp xương chắc khỏe và phòng ngừa loãng xương. Nhưng Vitamin D, thực chất là một loại hormone, vẫn còn nhiều bí mật thú vị trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh tật. Dưới đây là 4 điều có thể bạn chưa từng nghe về loại “vitamin ánh nắng mặt trời” này.

1. Còi xương – căn bệnh gắn liền lâu đời nhất với vitamin D

Cậu chắc chắn biết rằng thiếu vitamin D có thể dẫn đến:

  • Loãng xương
  • Thiếu xương
  • Nhuyễn xương

Ngoài ra, vitamin D còn được cho là liên quan đến nhiều bệnh ngoài hệ xương, như:

  • Tăng huyết áp
  • Rối loạn mỡ máu
  • Đa xơ cứng
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Một số loại ung thư

Tuy nhiên, trong tất cả các bệnh liên quan đến vitamin D, còi xương (rickets) là căn bệnh được nhận diện sớm nhất, với các mô tả y văn từ giữa thế kỷ 17.

Phải đến đầu thế kỷ 20, y học mới thực sự đạt được những bước tiến lớn trong phòng ngừa căn bệnh này. Điều thú vị là việc phát hiện vitamin D phần nào mang tính tình cờ, trong khi cơ chế bệnh sinh của còi xương lại vẫn chưa được hiểu rõ trong một thời gian dài.

TS. Daniel Bikle – chuyên gia hàng đầu về nội tiết xương, Giáo sư danh dự tại Đại học California San Francisco – chia sẻ:

Vào những năm 1920, người ta cho bệnh nhân ăn gan và chữa khỏi bệnh còi xương, mà không hề biết Vitamin D là lý do.” Mãi sau này, các nhóm nghiên cứu mới xác định được Vitamin D.

2. Vitamin D và một mối liên hệ bất ngờ… với thuốc diệt chuột?

Nhóm nghiên cứu lớn nhất về còi xương trong thập niên 1920 đặt tại Đại học Wisconsin–Madison. Thành công của họ có sự hỗ trợ từ phát hiện năm 1913 của Elmer McCollum và Marguerite Davis: dầu gan cá chứa một chất tan trong chất béo, được gọi là “chất tan trong mỡ A”, cần thiết cho sự phát triển của xương và nhiều mô khác.

Trong khi đó, chỉ một năm trước, nhà hóa sinh Casimir Funk tại Anh đã đặt ra thuật ngữ “vitamin” (viết tắt của “vital amine” – amin thiết yếu), dùng để mô tả các chất mà khi thiếu sẽ gây ra các bệnh như:

  • Beriberi
  • Scorbut
  • Pellagra

Một số vitamin nhóm B thực sự là amin, như:

  • Thiamine (B1 – phòng beriberi)
  • Niacinamide (B3 – phòng pellagra)

Còn “chất tan trong mỡ A” thì không phải amin. Sau này, người ta phát hiện đó không phải là một chất duy nhất.

Năm 1922, McCollum nhận thấy:

  • Khi đun nóng hoặc oxy hóa, chất này mất khả năng hỗ trợ tăng trưởng
  • Nhưng vẫn giữ được khả năng phòng còi xương

Phần bị phá hủy được đặt tên là vitamin A, còn phần chống còi xương được gọi là “yếu tố kháng còi xương”, sau này chính là vitamin D.

Hai năm sau, nhà hóa sinh Harry Steenbock phát hiện rằng chiếu tia cực tím (UV) lên thực phẩm như:

  • Nấm
  • Thực phẩm có nguồn gốc thực vật
  • Sữa bò

…. sẽ làm tăng hàm lượng vitamin D. Ngày nay, chúng ta biết điều này là do các thực phẩm đó chứa tiền chất:

  • Ergosterol (trong nấm và thực vật)
  • 7-dehydrocholesterol (trong sữa)

Việc hiểu rõ rằng vitamin D cần hai bước hydroxyl hóa (ở gan và thận) để trở thành dạng hoạt động 1,25-dihydroxyvitamin D phải mất thêm nhiều thập kỷ nghiên cứu.

Các nghiên cứu này được tài trợ bởi Quỹ Nghiên cứu Cựu sinh viên Wisconsin (WARF) – tổ chức sau này cũng góp phần phát triển warfarin, ban đầu là thuốc diệt chuột, rồi trở thành thuốc chống đông cứu sống hàng triệu người, bao gồm cả Tổng thống Mỹ Dwight D. Eisenhower.

3. Những manh mối từ các viện điều trị lao

Ngày nay, vitamin D được nghiên cứu nhiều trong các bệnh như:

  • Tăng huyết áp
  • Rối loạn mỡ máu
  • Đa xơ cứng
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Ung thư

Nhưng thực tế, dấu hiệu cho thấy vitamin D ảnh hưởng rộng khắp cơ thể đã xuất hiện từ hơn 100 năm trước.

TS. Bikle kể lại:

“Những năm 1920, bệnh nhân lao thường được đưa lên vùng núi cao để tắm nắng. Đây là một phương pháp điều trị, và người ta thấy có hiệu quả – dù không hiểu tại sao.”

Ngày nay, khoa học đã chứng minh vitamin D chính là lý do. Các tế bào miễn dịch như đại thực bào, tế bào T và B đều có thụ thể vitamin D, cho thấy vai trò quan trọng của vitamin này với hệ miễn dịch.

4. Vitamin D, mất khoáng chất xương và… bài học du hành vũ trụ

Mất xương không chỉ xảy ra khi lão hóa hay bệnh tật, mà còn là vấn đề nghiêm trọng trong du hành không gian.

NASA cho biết:

  • Mật độ xương có thể giảm 1–1,5% chỉ trong 4–6 tháng trong môi trường không trọng lực

Hãy tưởng tượng:

  • Một phi hành gia có thể lực đỉnh cao, xương chắc khỏe như người 45 tuổi
  • Sau 2 năm trong không gian, khi trở về Trái Đất, mật độ xương có thể tương đương người 90 tuổi, với nguy cơ gãy xương cao

Vì vậy, y học không gian tập trung vào:

  • Vận động chịu lực
  • Thuốc bisphosphonate
  • Vitamin D

TS. Bikle từng tư vấn cho NASA từ những năm 1980. Trong các nghiên cứu mô phỏng không trọng lực ở chuột, ông phát hiện:

  • Chuột mất khoảng 15% mật độ xương chỉ sau 2 tuần
  • Đáng chú ý, nồng độ vitamin D hoạt động giảm mạnh, ngay cả khi canxi và hormone cận giáp không thay đổi

Khi bổ sung quá nhiều vitamin D hoạt động, xương không được bảo vệ mà còn bị ức chế tạo xương, gây nhuyễn xương – một phát hiện gây bất ngờ lớn thời điểm đó.

Kết luận

Vai trò của vitamin D phức tạp hơn rất nhiều so với việc “bổ sung càng nhiều càng tốt”. Từ còi xương, miễn dịch, ung thư cho tới du hành vũ trụ, vitamin D cho thấy đây là một hormone điều hòa mạnh mẽ, cần được sử dụng đúng liều – đúng đối tượng – đúng bối cảnh.

Khi NASA chuẩn bị đưa con người trở lại Mặt Trăng với dự án Artemis II, nghiên cứu về xương và vitamin D chắc chắn sẽ còn mang đến nhiều phát hiện bất ngờ hơn nữa.

Nội dung được chuyển dịch và biên soạn từ bài viết Vitamin D: 4 Things You May Not Know bởi Bác sĩ David Warmflash, MD ngày 09.12.2025


Cậu có thể quan tâm 😗:

Vitamin D3K2 Sports Research