Mặc dù năm 2025 bị đánh dấu bởi việc cắt giảm ngân sách và thu hẹp đội ngũ nghiên cứu, khoa học vẫn mang lại những thành tựu đáng kể. Đây là chín phát hiện ấn tượng nhất trong năm.
1. Cách mạng không hormone trong điều trị mãn kinh
Hơn 80% phụ nữ trải qua các cơn bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm trong giai đoạn chuyển tiếp sang mãn kinh, và nhiều người cho biết các triệu chứng này đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Liệu pháp hormone vẫn là phương pháp điều trị hiệu quả nhất, nhưng nhiều phụ nữ không thể sử dụng — đặc biệt nếu họ có tiền sử ung thư vú hoặc ung thư tử cung, huyết khối tĩnh mạch sâu, hoặc các bệnh lý khác.
Tin vui là năm 2025, hai loại thuốc không chứa hormone đã giúp phụ nữ có thêm lựa chọn:
-
Lynkuet (elinzanetant) – vừa được FDA phê duyệt
-
Veozah (fezolinetant) – được phê duyệt từ 2 năm trước
Hai loại thuốc này là viên uống hằng ngày, tác động trực tiếp lên các neuron ở vùng hạ đồi – trung tâm điều hoà nhiệt cơ thể – giúp kiểm soát bốc hỏa hiệu quả.
2. Thuốc cấp cứu dị ứng cho trẻ em nhanh chóng mà không cần tiêm
Việc tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng với epinephrine có thể cứu sống trẻ em bị dị ứng nghiêm trọng. Năm nay đã mang đến một lựa chọn thay thế không dùng kim tiêm. Neffy, một loại thuốc xịt mũi kê đơn mới, đánh dấu bước cập nhật lớn đầu tiên trong cách sử dụng epinephrine cho trẻ em sau hơn ba thập kỷ.
Dị ứng thực phẩm ảnh hưởng đến 1 trong 13 trẻ em, và một liều epinephrine nhanh chóng trong phản ứng nghiêm trọng sẽ ngăn chặn phản ứng viêm dây chuyền có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong liên quan đến sốc phản vệ. Tuy nhiên, nhiều trẻ em — và cả người chăm sóc — còn ngần ngại khi sử dụng bộ tiêm tự động như EpiPen.
Neffy được phê duyệt cho trẻ em từ 4 tuổi trở lên, có cân nặng từ 15 đến 30 kg. Thuốc được hấp thụ vào cơ thể nhờ một công nghệ mới tạm thời làm giãn khoảng cách giữa các tế bào mũi, cho phép thuốc được hấp thụ nhanh vào máu. Các chuyên gia kỳ vọng loại thuốc dễ sử dụng này sẽ giúp cứu nhiều trẻ em hơn trong các trường hợp khẩn cấp do dị ứng.
3. Bước tiến lớn trong y học tái tạo
Khi nghiên cứu cách salamander tái tạo chi, các nhà khoa học đã tìm ra:
-
một enzyme điều chỉnh acid retinoic – phân tử quan trọng trong tái tạo mô
-
một gene quyết định kích thước và hình dạng chi
Người cũng có những thành phần sinh học tương tự, mở ra khả năng trong tương lai: tái tạo chi, mô bị tổn thương sau tai nạn.
Không chỉ vậy, các đột phá khác gồm:
-
Miếng vá tim cấy ghép đầu tiên giúp tăng độ dày thành tim ở khỉ
-
Tạo thành công mô niệu quản từ tế bào gốc – một mảnh ghép quan trọng trong việc tái tạo hệ tiết niệu
Đây là tiền đề cho tương lai điều trị bệnh tim và suy thận.
4. Sàng lọc các bệnh nhiễm trùng lây qua đường tình dục tốt hơn
Mỗi năm, hơn 2 triệu người Mỹ mắc STI – và còn nhiều trường hợp bị bỏ sót. Tầm soát muộn dẫn đến vô sinh, đau vùng chậu mãn tính và lây lan cộng đồng.
Năm 2025 mang đến hai công nghệ giúp tự xét nghiệm tại nhà:
Teal Wand
-
Dụng cụ tự lấy mẫu âm đạo tại nhà sau buổi tư vấn online
-
Dùng để xét nghiệm HPV – virus gây ung thư cổ tử cung
-
Giúp tăng tỷ lệ tầm soát ở phụ nữ ngại đến cơ sở y tế
Visby Test
-
Không cần đơn thuốc
-
Tầm soát lậu, chlamydia, trùng roi
-
Cho kết quả trong 30 phút trên ứng dụng điện thoại
Điều này giúp phát hiện bệnh sớm hơn và điều trị kịp thời hơn.
5. Chỉnh sửa gen cho một đứa trẻ mắc rối loạn chuyển hóa di chuyền hiếm gặp
Công cụ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9, đã mang lại giải Nobel cho các nhà phát minh năm 2020, đã thay đổi điều trị các bệnh như thiếu máu hình liềm. Nhưng năm nay, các bác sĩ tại Bệnh viện Nhi Philadelphia đã sử dụng công nghệ này theo cách chưa từng có. Họ thiết kế một gen tùy chỉnh cho một bé trai (KJ) sinh ra với rối loạn chuyển hóa di truyền hiếm gặp và đe dọa tính mạng.
-
Ca bệnh Baby KJ: Em bé này bị đột biến gen làm hỏng một enzyme quan trọng, khiến Amoniac độc hại tích tụ trong máu. Trong trường hợp này, các bác sĩ xác định một lỗi gen duy nhất và phát triển cách sửa chữa cá nhân hóa, được thực hiện cho bé ở tháng thứ bảy và tám. Công cụ CRISPR sử dụng hạt nano lipid – các quả cầu nhỏ dựa trên chất béo – để đưa hướng dẫn gen vào gan, thúc đẩy các tế bào gan sản xuất enzyme cần thiết để sửa chữa đột biến. Kết quả ban đầu cho thấy điều trị đã cải thiện đáng kể sức khỏe của bé và có thể cuối cùng chữa khỏi cho em.
-
Ý nghĩa: Nhiều bệnh viện khác đã bắt đầu phát triển chương trình “gene therapy theo từng cá nhân”, mở ra hy vọng cho hàng triệu người mắc bệnh hiếm.
6. Tiêm phòng HIV 2 lần/năm – hiệu quả gần như tuyệt đối
Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), gây ra AIDS, vẫn là thách thức sức khỏe toàn cầu lớn. Ở Mỹ, hơn 100 người được chẩn đoán mỗi ngày. Mặc dù thuốc dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) – có dạng viên uống hàng ngày hoặc tiêm định kỳ – rất hiệu quả, nhưng tỷ lệ sử dụng vẫn thấp. Chỉ một phần ba người Mỹ có thể hưởng lợi từ PrEP (những người hoạt động tình dục với người nhiễm HIV hoặc tình trạng không rõ) hiện đang dùng, và con số toàn cầu còn thấp hơn.
Năm nay, FDA phê duyệt Yeztugo (lenacapavir) – thuốc tiêm PrEP 6 tháng/lần, ngăn chặn gần như 100% khả năng lây nhiễm HIV.
WHO gọi đây là “cột mốc quan trọng”, vì nó giúp:
-
giảm số lần phải đến cơ sở y tế
-
giảm kỳ thị trong cộng đồng
-
tăng cơ hội tiếp cận PrEP toàn cầu
Ngoài dự phòng, lenacapavir cũng được dùng để hỗ trợ điều trị ở người đã nhiễm HIV.
7. Vắc-xin chống lại nhiều hơn chỉ nhiễm trùng
Vắc-xin đã chứng minh là công cụ hiệu quả để bảo vệ chống lại virus, bao gồm COVID-19, zona thần kinh, cúm và các bệnh khác. Nhưng nghiên cứu mới cho thấy những mũi tiêm này có thể mang lại lợi ích rộng hơn, bao gồm ngăn ngừa đau tim và sa sút trí tuệ, cũng như cải thiện phản ứng của bệnh nhân với một số liệu pháp ung thư.
Ví dụ:
-
Người tiêm vắc xin zona thần kinh giảm 16% nguy cơ đột quỵ,
và 18% nguy cơ nhồi máu cơ tim -
Vắc xin này cũng giảm 1/3 nguy cơ sa sút trí tuệ trong 3 năm tiếp theo
-
Bệnh nhân ung thư phổi và da dùng vắc xin COVID-19 mRNA trong vòng 3 tháng trước khi điều trị miễn dịch có tỷ lệ đáp ứng và sống còn cao hơn
Các nhà khoa học chưa chắc chắn lý do tại sao tiêm vắc-xin mang lại lợi ích thêm này. Giả thuyết hiện tại đang được các nhà khoa học xem xét là: vắc xin kích hoạt hệ miễn dịch, giúp cơ thể kiểm soát virus “ẩn náu” như Epstein-Barr – tác nhân liên quan đến sa sút trí tuệ, lupus và nhiều bệnh mạn tính.
8. Ngăn chặn ung thư tụy trước khi bắt đầu
Ung thư tuyến tụy là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất, với tỷ lệ sống 5 năm dưới 13%. Năm 2025, các nhà khoa học phát hiện rằng việc chặn protein FGFR2 có thể ngăn tế bào bất thường phát triển thành ung thư.
Điều đáng mừng: thuốc ức chế FGFR2 đã có sẵn trên thị trường, nên các thử nghiệm lâm sàng cho người nguy cơ cao có thể sẽ sớm bắt đầu.
Đây là bước tiến quan trọng trong nỗ lực “phát hiện và ngăn ung thư trước khi nó hình thành”.
9. Hoàn thành “bản đồ cơ thể người” từ hơn 1 tỷ hình ảnh y khoa
Sự hiểu biết của chúng ta về cơ thể người đã có một bước tiến lớn khi các nhà nghiên cứu Anh hoàn thành mục tiêu hơn một tỷ bản quét y tế từ 100.000 tình nguyện viên.
-
Dữ liệu khổng lồ: Dự án này (một phần của UK Biobank) bao gồm quét MRI, siêu âm và các bản quét chi tiết về não, tim, xương, khớp và mạch máu.
-
Tác động: Cơ sở dữ liệu này đã cung cấp thông tin cho hàng nghìn nghiên cứu khoa học. Ví dụ, các nhà khoa học đã học được từ hơn 40.000 bản quét rằng khi tim có dấu hiệu bệnh, não cũng thường có dấu hiệu tương tự, cho thấy bảo vệ sức khỏe tim mạch có thể giúp giảm nguy cơ mất trí nhớ.
Nội dung được Halee chuyển dịch và biên soạn lại dựa trên bài viết 9 medical breakthroughs that gave us hope in 2025 đăng trên thời báo National Geographic, Tác Giả Meryl Davids Landau, Ngày 2/12/2025








