Bài nghiên cứu này được công bố trên PubMed Central (PMC11670706). Đây là một bài tổng quan (review) khoa học, không phải nghiên cứu thực nghiệm mới. Nó mà tổng hợp các kiến thức hiện tại về “tuổi mẹ lớn tuổi” (advanced maternal age – AMA), tức là phụ nữ mang thai từ 35 tuổi trở lên. Các tác giả từ Trung Quốc và Anh Quốc, tập trung vào những rủi ro sức khỏe cho mẹ và con, cũng như các cơ chế sinh học đằng sau.
Halee sẽ dịch và trình bày nội dung một cách dễ hiểu để cậu có thể dễ theo dõi nhất.
Các tác giả trong nghiên cứu
- Xuan Ye: Làm việc tại Trung tâm Nghiên cứu Quốc gia về Sức khỏe Trẻ em và Rối loạn, Bệnh viện Nhi Đại học Y khoa Trùng Khánh, Trung Quốc; và Phòng thí nghiệm Nhà nước về Y học Bà mẹ và Thai nhi, Bệnh viện Liên kết Thứ nhất Đại học Y khoa Trùng Khánh.
- Philip N Baker: Phòng thí nghiệm Nhà nước về Y học Bà mẹ và Thai nhi, Bệnh viện Liên kết Thứ nhất Đại học Y khoa Trùng Khánh; và Khoa Khoa học Sự sống, Đại học Leicester, Anh.
- Chao Tong: Giống như Xuan Ye, làm việc tại hai trung tâm ở Trùng Khánh, Trung Quốc.
Tóm Tắt Nghiên Cứu (Abstract)
Tỷ lệ mang thai ở phụ nữ lớn tuổi đang tăng lên trên toàn thế giới, tạo ra những thách thức lớn cho hệ thống y tế. Cụ thể, tuổi mẹ lớn tuổi liên quan đến giảm khả năng sinh sản và tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ. Việc cân bằng giữa chính sách sinh đẻ toàn cầu, phát triển kinh tế – xã hội và tối ưu hóa chăm sóc sức khỏe cuối cùng phụ thuộc vào khả năng sinh sản của phụ nữ.
Vì vậy, cần khẩn trương phát triển công nghệ và các biện pháp can thiệp hiệu quả. Các chiến lược hỗ trợ nên bao gồm sàng lọc trước khi mang thai, can thiệp trong thai kỳ và chăm sóc sau sinh. Mặc dù một số bài tổng quan trước đây đã xem xét mối liên hệ giữa tuổi mẹ lớn tuổi và kết quả thai kỳ xấu, nhưng chưa có bài nào xem xét toàn diện tác động lâu dài đến sức khỏe của mẹ.
Trong bài này, chúng tôi sẽ bắt đầu bằng việc trình bày các vấn đề sức khỏe toàn cầu liên quan đến tuổi mẹ lớn tuổi, và tác động của tuổi cao đến hệ sinh sản nữ, nội tiết tố, chuyển hóa, và chức năng nhau thai. Sau đó, chúng tôi thảo luận về các thay đổi sinh lý, biến chứng thai kỳ và vấn đề sức khỏe lâu dài do tuổi mẹ lớn gây ra.
Bối cảnh nghiên cứu
Trong những thập kỷ gần đây, độ tuổi trung bình làm mẹ đã tăng dần trên toàn cầu do nhiều yếu tố xã hội – kinh tế, như kết hôn muộn, theo đuổi học vấn cao và sự nghiệp, tỷ lệ ly hôn và tái hôn cao hơn, cũng như sự phát triển của công nghệ hỗ trợ sinh sản (như thụ tinh ống nghiệm).
Phụ nữ mang thai ở tuổi lớn hơn dễ gặp phải nhiều biến chứng, bao gồm rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ, tiểu đường thai kỳ, xuất huyết sau sinh, sinh mổ, sinh non do y tế hoặc tự nhiên.
Thường thì “tuổi mẹ lớn tuổi” được định nghĩa là từ 35 tuổi trở lên khi sinh con đủ tháng. Tuy nhiên, gần đây, mốc này đang được đẩy lên 40 hoặc 45 tuổi, thậm chí cao hơn – đôi khi gọi là “rất lớn tuổi” để phân biệt rõ hơn giữa những người vừa qua mốc và những người mang thai muộn hơn nhiều.
Việc trì hoãn sinh con có thể mang lại lợi ích, như con cái được giáo dục tốt hơn và mẹ có khả năng kinh tế, cảm xúc ổn định hơn để nuôi dạy con. Nhưng cũng có rủi ro lâm sàng và sức khỏe cộng đồng.
Dựa trên các quan sát từ hàng thế kỷ, tuổi cao là yếu tố độc lập ảnh hưởng đến kết quả thai kỳ xấu, như sinh non, sinh mổ, tiền sản giật, xuất huyết sau sinh và tiểu đường thai kỳ.
Phương Pháp Nghiên Cứu (Methods)
Các tác giả tổng hợp dữ liệu từ nghiên cứu dịch tễ (nghiên cứu dân số), mô hình động vật (như chuột, khỉ) và dữ liệu con người. Họ phân tích các nghiên cứu về bệnh lý học (kiểm tra mô), cơ chế sinh học về hệ sinh sản, nội tiết và nhau thai. Không có phương pháp thực nghiệm cụ thể được mô tả chi tiết.
Kết Quả Nghiên cứu (Results)
Dưới đây là các phát hiện chính, được chia theo phần để dễ theo dõi.
Tác Động Của Tuổi Mẹ Lớn Tuổi Đến Hệ Sinh Sản Nữ
Tác động đến Tử Cung
Tuổi cao làm giảm khả năng tiếp nhận phôi thai, ví dụ ở chuột 12 tháng tuổi, số vị trí làm tổ giảm 15% và khả năng sinh sản giảm 50%.
Sự thay đổi gen (methyl hóa bất thường) ảnh hưởng đến việc làm tổ. Quá trình hình thành lớp nội mạc tử cung (decidualization) bị suy giảm do giảm biểu hiện thụ thể estrogen và progesterone, dẫn đến tế bào phát triển kém. Cơ tử cung co bóp yếu hơn, kéo dài thời gian mang thai ở chuột và giảm phản ứng với oxytocin (hormone kích thích co bóp). Cổ tử cung ở chuột lớn tuổi dễ giãn hơn, và ở người, tuổi trên 30 là yếu tố dự báo thất bại trong việc làm chín cổ tử cung bằng PGE2.
Tác động đến Buồng Trứng
Số nang trứng giảm mạnh sau 37-38 tuổi, với ít trứng chất lượng cao hơn (từ 6-7 triệu ở giai đoạn thai nhi xuống còn 300.000-500.000 ở tuổi dậy thì). Tuổi cao gây khiếm khuyết ty thể, lệch nhiễm sắc thể và phân ly sai.
Các gen như TOP2B, FOXO3a, NAMPT và SIRT2 liên quan. Stress oxy hóa tăng, nhưng các can thiệp như resveratrol (chất chống oxy hóa), môi trường nuôi cấy từ tế bào gốc mỡ, hoặc châm cứu cải thiện chất lượng trứng và khả năng sinh sản ở mô hình động vật.
Tuổi Mẹ Lớn Tuổi Và Rối Loạn Nội Tiết
- Progesterone: Có thể giảm ở giai đoạn cuối thai kỳ ở khỉ, nhưng ở người thì chưa rõ ràng. Nó điều chỉnh quá trình decidualization, với kết quả nghiên cứu mâu thuẫn ở tuổi mẹ lớn.
- Estrogen: Thiếu hụt ở giai đoạn cuối ở khỉ; thúc đẩy kích hoạt nang trứng và tăng sinh tử cung. Ảnh hưởng đến loãng xương, rủi ro tim mạch, chức năng nhận thức và tâm trạng. Liệu pháp thay thế estrogen có thể cải thiện chất lượng cuộc sống ở phụ nữ lớn tuổi bị trầm cảm.
- Insulin: Kháng insulin và tăng insulin máu tăng theo tuổi, ảnh hưởng đến làm tổ qua thụ thể IGF1R và INSR. Cơ chế liên quan đến IGF1 trong tế bào tử cung.
- Inositols: Giảm ở tiểu đường thai kỳ, liên quan đến rối loạn chuyển hóa glucose.
- Melatonin: Mức nội sinh giảm, dẫn đến tích tụ chất oxy hóa và chết tế bào trứng. Bổ sung melatonin trì hoãn lão hóa buồng trứng ở chuột qua tác dụng chống oxy hóa và đường dẫn SIRT1. Liệu pháp thay thế hormone có rủi ro như ung thư và tim mạch.
Tác Động Của Tuổi Mẹ Lớn Tuổi Đến Nhau Thai
Tuổi mẹ lớn (từ 35 tuổi trở lên) làm tăng nguy cơ gặp các vấn đề như bong nhau thai, nhau thai tiền đạo (nhau nằm ở vị trí thấp, che kín cổ tử cung) và chảy máu trong thai kỳ.
Ngoài ra, hình thái (cấu trúc) của nhau thai có thể thay đổi tùy theo giới tính của thai nhi, dẫn đến giảm hiệu suất hoạt động của nhau thai.
Hiện tượng lão hóa sớm ở nhau thai cũng xảy ra thường xuyên hơn, kèm theo những thay đổi bệnh lý (bất thường về cấu trúc hoặc chức năng) mà khoa học chưa khám phá đầy đủ. Trong các mô hình nghiên cứu, việc biểu hiện quá mức của protein α-Klotho (một chất chống lão hóa) có thể giúp ức chế quá trình lão hóa này.
Tuổi Mẹ Lớn Tuổi Tăng Nguy Cơ Kết Quả Xấu Cho Thai Kỳ
Tuổi mẹ lớn (từ 35 tuổi trở lên) là một yếu tố độc lập, có nghĩa là nó tự thân làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề như sảy thai, tử vong ở trẻ sơ sinh, sinh non và dị tật nhiễm sắc thể ở thai nhi. Nếu tuổi mẹ rất lớn (từ 45 tuổi trở lên), rủi ro sẽ còn cao hơn nữa. Mức độ rủi ro này tương đương với việc hút thuốc lá hoặc bị béo phì. Dưới đây là các kết quả cụ thể, được giải thích đơn giản hơn:
- Sảy Thai: Thường do bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi (như lỗi di truyền). Một vấn đề liên quan là “thất bại làm tổ lặp lại” (RIF – Recurrent Implantation Failure), xảy ra ở khoảng 1-2% phụ nữ, liên quan đến khuyết điểm ở lớp nội mạc tử cung (decidual – lớp màng bao quanh phôi thai) và quá trình lão hóa. Thuốc Sitagliptin có thể giúp tăng số lượng tế bào gốc trung mô (một loại tế bào hỗ trợ) ở những trường hợp RIF.
- Sinh Non: Rủi ro theo hình chữ U, nghĩa là thấp nhất ở độ tuổi 24-30 (khoảng giữa là an toàn nhất), nhưng tăng lên ở phụ nữ từ 40 tuổi trở lên. Tuy nhiên, các bằng chứng khoa học về điều này vẫn còn mâu thuẫn, chưa thống nhất hoàn toàn.
- Tiểu Đường Thai Kỳ (GDM – Gestational Diabetes Mellitus): Tỷ lệ mắc bệnh tăng dần và đạt đỉnh ở tuổi 40. Nguyên nhân chính là cơ thể kháng insulin (hormone kiểm soát đường huyết) mạnh hơn, bị ảnh hưởng bởi chỉ số khối cơ thể (BMI – đo độ béo), dân tộc và tiếp xúc với kim loại thallium (một chất độc hại từ môi trường).
- Thai Chậm Phát Triển (FGR – Fetal Growth Restriction): Liên quan đến việc nhau thai lão hóa sớm, mạch máu kém hoạt động và tế bào chết nhiều hơn, khiến thai nhi không nhận đủ dưỡng chất và oxy.
- Tiền Sản Giật (PE – Preeclampsia): Rủi ro cao gấp 1,5-2 lần so với phụ nữ trẻ. Nguyên nhân bao gồm lão hóa ở lớp tế bào trophoblast (lớp tế bào hình thành nhau thai) và thay đổi biểu sinh (cách gen hoạt động mà không thay đổi DNA).
- Ứ Mật Trong Gan Thai Kỳ (ICP – Intrahepatic Cholestasis of Pregnancy): Rủi ro tăng theo tuổi mẹ, thường đi kèm với nhiễm virus viêm gan C (HCV), thiếu selen hoặc vitamin D (các chất quan trọng cho gan và hệ miễn dịch).
- Bệnh Cơ Tim Chu Sinh (PPCM – Peripartum Cardiomyopathy): Tăng theo tuổi do thay đổi về lưu lượng máu và áp lực tim (huyết động). Có liên quan đến đột biến gen như TTN và MYH7 (gen kiểm soát cấu trúc cơ tim).
Quản Lý: Để giảm rủi ro, cần sàng lọc sớm (kiểm tra sức khỏe trước và trong thai kỳ), siêu âm cấu trúc thai nhi trước tuần thứ 22 (để phát hiện dị tật sớm), và theo dõi chặt chẽ tình trạng thai nhi suốt thai kỳ.
Tác Động Đến Sức Khỏe Lâu Dài Của Mẹ
- Trầm Cảm Sau Sinh (PPD – Postpartum Depression): Các nghiên cứu cho kết quả không đồng nhất, nghĩa là đôi khi mâu thuẫn nhau. Một số cho thấy tuổi mẹ lớn có thể giúp giảm rủi ro trầm cảm sau sinh (vì mẹ lớn tuổi thường ổn định hơn về kinh tế và cảm xúc), nhưng một số khác lại chỉ ra rằng rủi ro cao hơn ở nhóm tuổi mẹ lớn. Để điều trị, bác sĩ thường dùng thuốc SSRIs (như sertraline hoặc fluoxetine, là nhóm thuốc chống trầm cảm phổ biến) hoặc Brexanolone (một loại thuốc tiêm tĩnh mạch đặc biệt dành cho trầm cảm sau sinh nặng, hoạt động nhanh chóng).
- Loãng Xương Liên Quan Thai Kỳ Và Cho Con Bú (PLO – Pregnancy and Lactation-associated Osteoporosis): Rủi ro mắc bệnh này cao hơn ở phụ nữ lớn tuổi, thường ảnh hưởng đến cột sống và hông (dẫn đến đau lưng, gãy xương dễ dàng). Đây là tình trạng xương trở nên yếu và dễ gãy do mất canxi trong thai kỳ và cho con bú. Điều trị có thể dùng thuốc teriparatide (kích thích hình thành xương mới) hoặc zoledronic acid (ngăn chặn mất xương, thường dùng dạng tiêm).
- Rối Loạn Sàn Chậu (PFD – Pelvic Floor Disorders): Tình trạng này tăng theo tuổi mẹ do thiếu hormone estrogen (làm yếu cơ sàn chậu), kết hợp với chỉ số BMI cao (béo phì làm tăng áp lực). Ngoài ra, chấn thương cơ vòng (cơ kiểm soát tiểu tiện và đại tiện) thường nghiêm trọng hơn ở lần sinh đầu tiên, dẫn đến các vấn đề như tiểu không kiểm soát hoặc sa tử cung.
Thảo Luận (Discussion)
Việc phụ nữ sinh con ở tuổi lớn (từ 35 tuổi trở lên) đang ngày càng phổ biến trên toàn thế giới, dẫn đến nhiều thách thức lớn cho hệ thống y tế và xã hội. Vì vậy, chúng ta cần các biện pháp can thiệp để chống lại quá trình lão hóa (như làm chậm sự suy giảm chức năng sinh sản).
Các chính sách về sinh đẻ (như khuyến khích sinh con sớm hay hỗ trợ sinh muộn) phải được cân bằng hài hòa với khoảng thời gian sinh sản tự nhiên của phụ nữ (thường kéo dài từ tuổi teen đến khoảng 40-50 tuổi, tùy cá nhân). Công nghệ hỗ trợ sinh sản (như thụ tinh trong ống nghiệm) đã mở rộng lựa chọn cho nhiều người, giúp họ có con ở tuổi muộn hơn.
Tuy nhiên, tuổi tác vẫn là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thành công. Các chiến lược mới đang được phát triển, tập trung vào việc giảm viêm (phản ứng miễn dịch quá mức), stress (căng thẳng cơ thể) và tổn thương DNA (lỗi di truyền trong tế bào).
Hình ảnh liên quan

Hình 1: Kết Quả Cho Mẹ Và Thai Nhi Ở Tuổi Mẹ Lớn: Minh họa các kết quả liên quan đến thai kỳ ở tuổi mẹ lớn
Bài viết được chuyển dịch và biên soạn lại từ nghiên cứu
“The updated understanding of advanced maternal age” đăng trên PubMed








